DA LIỄU
|
1 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
150,000 |
2 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
300,000 |
3 |
Khám da liễu |
200,000 |
PHỤ KHOA
|
1 |
Làm thuốc âm đạo |
50,000 |
2 |
Chích áp xe vú |
500,000 |
3 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
500,000 |
4 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
5,000,000 |
5 |
Lấy dị vật âm đạo |
1,000,000 |
6 |
Khám phụ khoa ngoài giờ |
300,000 |
7 |
Khám phụ khoa trong giờ |
200,000 |
RĂNG HÀM MẶT
|
1 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
100,000 |
2 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
120,000 |
3 |
Nhổ chân răng sữa |
100,000 |
4 |
Nhổ răng sữa |
50,000 |
5 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
250,000 |
6 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
250,000 |
7 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
500,000 |
8 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
250,000 |
9 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
200,000 |
10 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
150,000 |
11 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
250,000 |
12 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
300,000 |
13 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
200,000 |
14 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
200,000 |
15 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
500,000 |
16 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
500,000 |
17 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
200,000 |
18 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
100,000 |
19 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
500,000 |
20 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
100,000 |
21 |
Nhổ răng thừa |
300,000 |
22 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
500,000 |
23 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
300,000 |
24 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
300,000 |
25 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
240,000 |
26 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
350,000 |
27 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
500,000 |
28 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
500,000 |
29 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
350,000 |
30 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
650,000 |
31 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
500,000 |
32 |
Lấy cao răng |
300,000 |
33 |
Điều trị viêm quanh răng |
200,000 |
34 |
Khám răng |
0 |
TAI MŨI HỌNG
|
1 |
Thay băng vết mổ |
60,000 |
2 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật (người lớn) |
100,000 |
3 |
Lấy dị vật họng miệng |
130,000 |
4 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
120,000 |
5 |
Lấy dị vật mũi gây tê |
400,000 |
6 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
80,000 |
7 |
Nhét bấc mũi trước |
130,000 |
8 |
Phương pháp Proetz |
120,000 |
9 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
120,000 |
10 |
Làm thuốc tai |
80,000 |
11 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
150,000 |
12 |
Lấy dị vật tai |
100,000 |
13 |
Khâu vết rách vành tai |
600,000 |
14 |
Khí dung mũi họng |
30,000 |
15 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
80,000 |
16 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
80,000 |
17 |
Lấy dị vật tai |
80,000 |
18 |
Khám tai mũi họng |
200,000 |
MẮT
|
1 |
Đo khúc xạ máy |
0 |
2 |
Thử kính |
60,000 |
3 |
Đo thị lực |
30,000 |
4 |
Đo sắc giác |
150,000 |
5 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
100,000 |
6 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
250,000 |
7 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
200,000 |
8 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
60,000 |
9 |
Thay băng vô khuẩn |
80,000 |
10 |
Nhổ lông siêu |
60,000 |
11 |
Lấy dị vật kết mạc |
250,000 |
12 |
Khám mắt |
200,000 |
NGOẠI TỔNG QUÁT
|
1 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
250,000 |
2 |
Khám ngoại khoa |
200,000 |
NỘI TỔNG QUÁT
|
1 |
Tiêm truyền thuốc |
30,000 |
2 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
60,000 |
3 |
Đặt sonde bàng quang |
80,000 |
4 |
Điện tim thường |
80,000 |
5 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
50,000 |
6 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
30,000 |
7 |
Khám nội khoa |
200,000 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
1 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
200,000 |
2 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
200,000 |
3 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
200,000 |
4 |
Chụp Xquang Blondeau |
200,000 |
5 |
Chụp Xquang Hirtz |
200,000 |
6 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
200,000 |
7 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
200,000 |
8 |
Chụp Xquang Schuller |
200,000 |
9 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
200,000 |
10 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
260,000 |
11 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
200,000 |
12 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
200,000 |
13 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
200,000 |
14 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
260,000 |
15 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
260,000 |
16 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
200,000 |
17 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
200,000 |
18 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
200,000 |
19 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
200,000 |
20 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
200,000 |
21 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
260,000 |
22 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
200,000 |
23 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
200,000 |
24 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
25 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
200,000 |
26 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
200,000 |
27 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
28 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
200,000 |
29 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
200,000 |
30 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
31 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
32 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
200,000 |
33 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
200,000 |
34 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
200,000 |
35 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
400,000 |
36 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
200,000 |
37 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
200,000 |
38 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
400,000 |
39 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
260,000 |
40 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
160,000 |
41 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
150,000 |
42 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
150,000 |
43 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
90,000 |
44 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
90,000 |
45 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
90,000 |
46 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
90,000 |
47 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
200,000 |
48 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
400,000 |
49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
350,000 |
50 |
Siêu âm tim, mạch máu |
400,000 |
51 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
200,000 |
52 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
200,000 |
53 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
200,000 |
54 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
200,000 |
55 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
200,000 |
56 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
250,000 |
57 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
200,000 |
58 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, TLT) |
200,000 |
59 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
200,000 |
60 |
Siêu âm ổ bụng |
200,000 |
61 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
200,000 |
62 |
Siêu âm tuyến giáp |
250,000 |
SẢN KHOA
|
1 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
500,000 |
2 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
100,000 |
3 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1,000,000 |
4 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
220,000 |
5 |
Khám thai ngoài giờ |
300,000 |
6 |
Khám thai trong giờ |
200,000 |
HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC
|
1 |
Thở oxy qua gọng kính (8h) |
150,000 |
2 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
30,000 |
3 |
Cấp cứu ngưng tuần hòa hô hấp cơ bản |
200,000 |
4 |
Đặt ông thông lưu dẫn bàng quang |
200,000 |
5 |
Thông bàng quang |
200,000 |
6 |
Đặt ống thông dạ dày |
200,000 |
7 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
60,000 |
8 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch =<8h |
200,000 |
9 |
Xét nghiêm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
60,000 |
10 |
Tiêm trong da |
30,000 |
11 |
Tiêm dưới da |
30,000 |
12 |
Tiêm bắp thịt |
30,000 |
13 |
Tiêm tĩnh mạch |
30,000 |
14 |
Truyền tĩnh mạch |
200,000 |