DA LIỄU
|
1 |
Khám da liễu (ngoài giờ) |
300,000 |
2 |
Khám da liễu (trong giờ - yêu cầu bác sĩ) |
150,000 |
3 |
Khám da liễu (trong giờ) |
200,000 |
4 |
Khám da liễu (VIP) |
500,000 |
PHỤ KHOA
|
1 |
Khám Phụ Khoa (trong giờ - theo giờ) |
200,000 |
2 |
Khám phụ khoa & nhũ (trong giờ) |
300,000 |
3 |
Khám Phụ Khoa (ngoài giờ) |
300,000 |
4 |
Khám nhũ (VIP) |
500,000 |
5 |
Khám phụ khoa & nhũ (ngoài giờ - theo giờ) |
350,000 |
6 |
Khám phụ khoa - cấp cứu |
500,000 |
7 |
Khám Nhũ (ngoài giờ) |
300,000 |
8 |
Gói tầm soát bệnh lý sản phụ khoa nâng cao |
2,085,000 |
9 |
Khám nhũ (trong giờ) |
200,000 |
10 |
Khám Phụ Khoa (trong giờ) |
200,000 |
11 |
Gói xét nghiệm tiền mãn kinh và mãn kinh |
2,060,000 |
12 |
Gói tầm soát bệnh lý sản phụ khoa cơ bản |
1,000,000 |
13 |
Siêu Âm Phụ Khoa Ngã Bụng Màu |
200,000 |
14 |
Hội chẩn UT CTC với BS Bệnh viện Ung Bướu |
1,000,000 |
15 |
Khám phụ khoa & nhũ ( ngoài giờ) |
400,000 |
16 |
Gói khám tầm soát tiền hôn nhân và trước khi mang thai - nữ |
2,245,000 |
17 |
Khám phụ khoa (trong giờ) |
100,000 |
18 |
Khám Phụ Khoa (VIP) |
500,000 |
RHM
|
1 |
Gắn đá |
1,000,000 |
2 |
Tiểu phẫu răng khôn (IV) |
3,000,000 |
3 |
Nhổ răng khôn hàm I |
600,000 |
4 |
Nhổ răng hàm II |
700,000 |
5 |
Chỉnh nha bằng máng trong suốt - III |
100,000,000 |
6 |
Tẩy trắng răng tại nhà 1 |
1,000,000 |
7 |
Nhổ chân răng (1 chân) |
200,000 |
8 |
Trám răng 2 xoang 1R (không có xoang II) |
400,000 |
9 |
Trám răng composite (II) |
400,000 |
10 |
5 Đơn vị sứ DD BIO |
25,000,000 |
11 |
Nhổ răng khôn HT - độ III |
1,000,000 |
12 |
Máng duy trì sau chỉnh nha |
2,000,000 |
13 |
Sứ sườn kim loại Cr-Co |
1,200,000 |
14 |
Tẩy trắng răng tại clinic |
2,500,000 |
15 |
Nhổ răng khôn HD - độ II |
1,200,000 |
16 |
Nhổ răng khôn HT - độ I |
600,000 |
17 |
Mài chỉnh khớp cắn |
100,000 |
18 |
Chỉnh khớp cắn 2 hàm |
10,000,000 |
19 |
Nhổ răng cối nhỏ |
400,000 |
20 |
Nhổ răng (II) |
500,000 |
21 |
Khám và tư vấn nha khoa (trong giờ) |
200,000 |
22 |
Nhổ răng (I) |
400,000 |
23 |
Tiểu phẫu răng khôn (I) |
1,500,000 |
24 |
Bơm rửa chân răng |
100,000 |
25 |
Tẩy trắng răng |
2,500,000 |
26 |
Trám răng - xoang IV |
500,000 |
27 |
Cạo vôi độ II |
400,000 |
28 |
Chỉnh khớp cắn 1 hàm |
5,000,000 |
29 |
Trám răng - xoang II - B |
400,000 |
30 |
Tiểu phẫu răng khôn (III) |
2,500,000 |
31 |
Tẩy trắng răng tại phòng |
2,500,000 |
32 |
Nội nha răng cối nhỏ |
1,200,000 |
33 |
Lấy Dị Vật Nha Khoa |
100,000 |
34 |
Cắt lợi trùm |
500,000 |
35 |
Chỉnh nha MC sứ |
45,000,000 |
36 |
Cạo vôi độ III |
500,000 |
37 |
Trám răng - Đắp mặt composite thẩm mỹ |
500,000 |
38 |
Chữa tủy răng vĩnh viễn (I) |
1,500,000 |
39 |
Điều trị sạm da - đồi mồi - tàng nhang - dãy sừng - u mạch - nếp nhăn da (10 đến 50 phát chiếu) Lần 1 |
2,500,000 |
40 |
Trám răng - xoang III |
300,000 |
41 |
Điều trị sạm da - đồi mồi - tàng nhang - dãy sừng - u mạch - nếp nhăn da (10 đến 50 phát chiếu) Lần 3 trở đi |
1,500,000 |
42 |
Nhổ răng khôn (I) |
800,000 |
43 |
Phục hình răng sứ cố định 03 đơn vị |
12,000,000 |
44 |
Nhổ răng sữa ( không tiêm tê ) |
50,000 |
45 |
Chốt + trám |
300,000 |
46 |
Cạo vôi răng độ V tái khám nhiều lần |
1,000,000 |
47 |
Mão toàn sứ Emax |
5,500,000 |
48 |
Tiểu phẫu răng khôn - độ IV |
1,500,000 |
49 |
Tiểu phẫu lấy răng/ chân răng |
1,000,000 |
50 |
Nhổ răng (III) |
600,000 |
51 |
Lấy mảnh chân răng/ dị vật nhỏ |
150,000 |
52 |
Chỉnh nha ( Đợt 1 ) |
10,000,000 |
53 |
Phục hình sứ đợt II |
10,000,000 |
54 |
Nạo túi nha chu |
100,000 |
55 |
Quay Canxi Hydroxyt |
100,000 |
56 |
Chỉnh nha khí cụ - II |
6,000,000 |
57 |
Nhổ răng khôn (III) |
1,200,000 |
58 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1,500,000 |
59 |
Máng tẩy 01 hàm |
250,000 |
60 |
Nhổ chân răng - II |
500,000 |
61 |
Khám và tư vấn nha khoa (ngoài giờ) |
300,000 |
62 |
Máng tẩy trắng tại nhà |
500,000 |
63 |
Chỉnh nha khí cụ - IV |
8,000,000 |
64 |
Chữa tủy răng vĩnh viễn (III) |
2,500,000 |
65 |
Xử lý túi nha chu (I) |
200,000 |
66 |
Phí dán verner |
3,000,000 |
67 |
Mão sứ Zirconia 11 đơn vị |
55,000,000 |
68 |
Cắt cầu/ mão |
200,000 |
69 |
Inlay/ Onlay composite |
1,000,000 |
70 |
Chỉnh nha MC kim loại |
30,000,000 |
71 |
Máng duy trì 1 |
500,000 |
72 |
Chỉnh nha trả góp đợt I 5T |
5,000,000 |
73 |
Điều trị túi nha chu tái khám nhiều lần |
1,000,000 |
74 |
Cạo vôi độ I |
300,000 |
75 |
Chỉnh nha ( Đợt 3 ) |
10,000,000 |
76 |
Trám răng - xoang III - A |
250,000 |
77 |
Nạo túi nha chu |
100,000 |
78 |
Răng tháo lắp Mỹ 1 đơn vị |
400,000 |
79 |
Nội Nha ( Chữa Tủy ) + Trám kết thúc R cửa - nanh |
800,000 |
80 |
Cạo vôi răng độ II |
400,000 |
81 |
Nhổ răng khôn hàm dưới IV |
1,500,000 |
82 |
Trám răng - xoang IV (mặt bên+ bờ cắn R cửa 1-2) |
400,000 |
83 |
Nhổ răng hàm vĩnh viễn |
500,000 |
84 |
Trám răng composite (I) |
300,000 |
85 |
Thuốc tẩy trắng tại nhà |
300,000 |
86 |
Phục hình tháo lắp R |
700,000 |
87 |
Chỉnh nha khí cụ - III |
7,000,000 |
88 |
Trám bít hố rãnh phòng ngừa sâu răng |
250,000 |
89 |
Phục hình sứ đợt I |
14,000,000 |
90 |
Inlay/ Onlay sứ |
4,000,000 |
91 |
Combo 5 ống thuốc tẩy trắng răng tại nhà 10% |
1,500,000 |
92 |
Phục hình trên customized abutment (Thụy Sĩ) |
7,000,000 |
93 |
Điều trị sạm da - đồi mồi - tàng nhang - dãy sừng - u mạch - nếp nhăn da (4 đến 10 phát chiếu) Lần 3 trở đi |
700,000 |
94 |
Mão sứ kim loại thường |
1,500,000 |
95 |
Mão toàn sứ Zirconia (DDBio) |
5,000,000 |
96 |
Đặt chốt kim loại |
500,000 |
97 |
Nhổ răng khôn (II) |
1,000,000 |
98 |
Cạo vôi răng độ IV |
600,000 |
99 |
Cầu sứ 5 đơn vị |
35,000,000 |
100 |
Cầu sứ titan 3 đơn vị |
7,500,000 |
101 |
Ghép mô liên kết tự thân tăng thể tích nướu |
5,000,000 |
102 |
Nội nha lại |
2,000,000 |
103 |
Xử lý túi nha chu (III) |
1,000,000 |
104 |
Trám răng 2 xoang |
500,000 |
105 |
Chỉnh nha ( Đợt 2 ) |
10,000,000 |
106 |
Tái khám chỉnh nha lần 2 1T5 |
1,500,000 |
107 |
Phục hình cố định - Cercon HT |
5,000,000 |
108 |
Chỉnh nha MC kim loại tự buộc |
40,000,000 |
109 |
Đánh bóng mảng bám, vết dính |
200,000 |
110 |
Nhổ chân răng - I |
200,000 |
111 |
Cạo vôi răng độ III |
500,000 |
112 |
Nhổ răng sữa ( có tiêm tê ) |
200,000 |
113 |
Răng tháo lắp Composite 1 đơn vị |
600,000 |
114 |
Đánh bóng răng |
150,000 |
115 |
Răng tạm nhựa PMMA |
400,000 |
116 |
Gây tê lấy dị vật/ mảnh chân răng nhỏ |
150,000 |
117 |
Gói chăm sóc răng trắng sáng toàn diện |
910,000 |
118 |
Cạo vôi & đánh bóng răng |
300,000 |
119 |
Trám răng - Trám bằng Cement GIC (Fuji): |
200,000 |
120 |
Răng tạm nhựa thường |
100,000 |
121 |
Đính hạt II |
500,000 |
122 |
Trám lót |
100,000 |
123 |
Khám và tư vấn răng hàm mặt |
150,000 |
124 |
Mão sứ Titan |
3,000,000 |
125 |
Trụ phục hình Zirconia on Tibase |
5,000,000 |
126 |
Cầu răng sứ 04 đơn vị |
5,400,000 |
127 |
Chỉnh khớp cắn |
150,000 |
128 |
Trám răng - Xoang I - B |
300,000 |
129 |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 |
1,500,000 |
130 |
Cạo vôi trẻ em + đánh bóng |
150,000 |
131 |
Nhổ răng khôn HD - độ I |
800,000 |
132 |
Sứ sườn kim loại Titan |
2,500,000 |
133 |
Trám răng - Xoang I - A |
250,000 |
134 |
Phục hình tháo lắp R Nhật |
300,000 |
135 |
Chỉnh nha MC sứ tự buộc |
55,000,000 |
136 |
Tiểu phẫu răng khôn (II) |
2,000,000 |
137 |
Chữa tủy răng vĩnh viễn (II) |
2,000,000 |
138 |
Cầu sứ -10 đơn vị sứ thường |
12,000,000 |
139 |
Ghép vật liệu sinh học tăng thể tích nướu II |
12,000,000 |
140 |
Emax veneer |
6,000,000 |
141 |
Nhổ răng (IV) |
1,000,000 |
142 |
Chỉnh nha bằng máng trong suốt - II |
90,000,000 |
143 |
Phục hình tháo lắp R Mỹ |
400,000 |
144 |
Chỉnh nha bằng máng trong suốt - I |
80,000,000 |
145 |
Nhổ răng khôn khó |
2,000,000 |
146 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
3,000,000 |
147 |
Thuốc tẩy trăng răng tại nhà 10% |
300,000 |
148 |
Mặt dán sứ (veneer) |
7,000,000 |
149 |
Trám tạm |
100,000 |
TMH
|
1 |
Nội Soi Tai Mũi Họng - chỉ dùng cho gói khám |
200,000 |
2 |
Nội Soi Họng - Thanh Quản |
200,000 |
3 |
Lấy dị vật 1 bên tai |
200,000 |
4 |
Nạo sinh thiết tai mũi họng |
1,000,000 |
5 |
Nội Soi Tai Mũi Họng |
500,000 |
6 |
Rữa tai |
80,000 |
7 |
Khám tai mũi họng (ngoài giờ) |
300,000 |
8 |
Chăm sóc sau mổ xoang (có nội soi) |
300,000 |
9 |
Lấy dị vật mũi xoang |
500,000 |
10 |
Nội Soi Tai - Vòm Họng |
400,000 |
11 |
Hút đàm nhớt |
30,000 |
12 |
Máng duy trì 2 |
800,000 |
13 |
Khám khớp cắn |
50,000 |
14 |
Rửa tai |
150,000 |
15 |
Rửa mũi 1 lần |
50,000 |
16 |
Đo thính lực |
150,000 |
17 |
Xông mũi |
50,000 |
18 |
Nội Soi Tai |
200,000 |
19 |
Inlay/ Onlay/ Overlay (Emax) |
5,000,000 |
20 |
Khám nội soi tai mũi họng |
300,000 |
21 |
Lấy dị vật họng (khó) |
300,000 |
22 |
Rửa và lấy ráy tai một bên |
100,000 |
23 |
Xông mũi |
50,000 |
24 |
Lấy dị vật họng |
100,000 |
25 |
Khám tai mũi họng (trong giờ) |
200,000 |
26 |
Rửa và lấy ráy tai hai bên |
200,000 |
27 |
Hút mũi xoang qua nội soi |
350,000 |
28 |
Đo thính lực sơ bộ |
150,000 |
29 |
Đo thính lực hoàn chỉnh |
200,000 |
30 |
Nâng xoang hở |
5,000,000 |
31 |
Nâng xoang kín |
3,000,000 |
32 |
Hút mũi xoang bằng ống hút |
200,000 |
33 |
Nội Soi Mũi Xoang |
200,000 |
34 |
Rửa mũi 3 lần |
150,000 |
35 |
Xông mũi 3 ngày |
150,000 |
36 |
Thông vòi nhĩ qua nội soi |
300,000 |
37 |
Xông họng 3 ngày |
150,000 |
38 |
Xông họng |
50,000 |
MẮT
|
1 |
Đo thị lực điện tử - ksk |
150,000 |
2 |
Soi đáy mắt |
200,000 |
3 |
Khám Mắt (trong giờ) |
200,000 |
4 |
Khám mắt + Đo thị lực - ksk |
72,900 |
5 |
Khám Mắt (ngoài giờ) |
300,000 |
6 |
Lấy dị vật kết - giác mạc |
200,000 |
7 |
Đo nhãn áp |
100,000 |
8 |
Chụp hình màu đáy mắt |
350,000 |
NGOẠI
|
1 |
Dẫn lưu vết thương |
200,000 |
2 |
Nội soi dạ dày - tá tràng - thực quản kết hợp sinh thiết HP |
1,000,000 |
3 |
Khám Ngoại tiêu hóa(ngoài giờ) |
200,000 |
4 |
Nội soi dạ dày tiền mê + Clotest |
1,850,000 |
5 |
Nội soi đại trực tràng - tiền mê |
1,800,000 |
NỘI
|
1 |
Khám nội kiểm tra trước sinh (trong giờ) |
200,000 |
2 |
Khám nội nhiễm (ngoài giờ - yêu cầu bác sĩ) |
200,000 |
3 |
Khám nội tổng quát - (VIP) |
500,000 |
4 |
Khám chuyên khoa nội |
150,000 |
5 |
Khám nội tổng quát - gói khám |
200,000 |
6 |
Gói tầm soát sức khỏe tiền hôn nhân cơ bản |
1,540,000 |
7 |
Đo Điện Tim |
80,000 |
8 |
Khám nội tổng quát - cấp cứu |
400,000 |
9 |
Gói Khám Tổng Quát Cơ Bản Dành Cho Nam |
1,550,000 |
10 |
Khảo sát sức khỏe sinh sản nam |
1,270,000 |
11 |
Gói khám sức khỏe toàn thể cho nữ trên 45t |
4,455,000 |
12 |
Gói tầm soát ung thư vòm họng |
1,260,000 |
13 |
Gói Khám Tổng Quát Toàn Diện Dành Cho Nữ ĐT 2022 |
6,615,000 |
14 |
Gói khám sức khỏe cơ bản |
1,835,000 |
15 |
Khám nội tổng quát (trong giờ - yêu cầu bác sĩ) |
150,000 |
16 |
Gói chăm sóc sức khỏe tổng quát toàn diện cho nữ |
4,975,000 |
17 |
Khám nội & ngoại tổng quát - ksk |
72,900 |
18 |
Gói Khám Tổng Quát Cơ Bản Dành Cho Nữ Có QH 2022 |
2,170,000 |
19 |
Gói tầm soát bệnh lý gan |
1,560,000 |
20 |
Khám thẩm định Generali |
200,000 |
21 |
Gói Khám Tổng Quát Cơ Bản Dành Cho Nam > 40 Tuổi |
1,615,000 |
22 |
Gói Tầm Soát Ung Thư Dành Cho Nam |
2,440,000 |
23 |
Nội tiết tố |
785,000 |
24 |
Giảm cân phát đồ 3 |
1,200,000 |
25 |
Gói khám lẻ Thông tư 14 |
490,000 |
26 |
Gói tầm soát thiếu máu cơ tim |
630,000 |
27 |
Gói Khám Tổng Quát Cơ Bản Dành Cho Nữ ĐT 2022 |
1,850,000 |
28 |
Gói Khám Tổng Quát Toàn Diện Dành Cho Nam > 40 Tuổi |
6,325,000 |
29 |
Gói PK tổng quát giảm 50% từ 20-8 tới 31-8 |
1,105,000 |
30 |
Khám sàng lọc |
150,000 |
31 |
Đo loãng xương |
60,000 |
32 |
Gói tầm soát suy giảm tĩnh mạch |
1,180,000 |
33 |
Gói Khám Tổng Quát Toàn Diện Dành Cho Nam < 40 Tuổi |
5,605,000 |
34 |
Khám nội nhiễm (trong giờ) |
150,000 |
35 |
Gói Khám Tổng Quát Nâng Cao Dành Cho Nam < 40 Tuổi |
2,785,000 |
36 |
Khám nội tổng quát (ngoài giờ) |
300,000 |
37 |
Gói khám sức khỏe toàn thể cho nam trên 45t |
3,665,000 |
38 |
Gói Khám Tổng Quát Nâng Cao Dành Cho Nữ ĐT 2022 |
4,395,000 |
CĐHA
|
1 |
Siêu Âm Mô Mềm Màu |
200,000 |
2 |
Siêu Âm Noãn màu - IUI |
370,000 |
3 |
X-Quang cổ bàn chân T_N |
200,000 |
4 |
Siêu Âm Tuyến Giáp |
250,000 |
5 |
X-Quang bàn tay T_N |
200,000 |
6 |
X-Quang Cẳng Chân phải T_N |
200,000 |
7 |
Siêu Âm Độ Mờ Da Gáy ( Song thai ) |
450,000 |
8 |
X-Quang Schuller tai |
200,000 |
9 |
Siêu Âm Tổng Quát màu |
200,000 |
10 |
X-Quang HSG |
1,000,000 |
11 |
Siêu âm khớp vai |
250,000 |
12 |
Siêu âm não - xuyên thóp trắng đen |
80,000 |
13 |
X-Quang Cổ Nghiêng |
150,000 |
14 |
Siêu Âm Hình Thái Học 1 - tam thai |
700,000 |
15 |
Siêu âm kiểm tra chỉ số ối |
100,000 |
16 |
Siêu âm KT NMTC TTON |
200,000 |
17 |
Siêu Âm Noãn màu - IVF |
370,000 |
18 |
Siêu âm thai màu - đơn thai |
250,000 |
19 |
X-Quang Khung Chậu T_N |
260,000 |
20 |
Siêu Âm đầu dò màu |
250,000 |
21 |
Siêu âm khớp háng |
250,000 |
22 |
Siêu Âm Vùng Cổ |
200,000 |
23 |
X-Quang Nhũ Ảnh |
350,000 |
24 |
Siêu Âm Kiểm Tra Nội Mạc Tử Cung |
100,000 |
25 |
Siêu Âm Mạch Máu Vùng Chậu |
350,000 |
26 |
X-Quang Khớp Vai Phải T_N |
200,000 |
27 |
Siêu Âm Bụng Tổng Quát Trắng Đen |
150,000 |
28 |
Siêu âm khớp gối |
250,000 |
29 |
Siêu Âm Kiểm Tra Dopler - song thai |
150,000 |
30 |
Siêu âm hình thái học quý 1 - tầm soát dị tật sớm - đơn thai |
600,000 |
31 |
X-Quang xương hàm |
200,000 |
32 |
X-Quang bụng chậu N không sửa soạn |
90,000 |
33 |
X-Quang khớp gối trái phải T_N |
400,000 |
34 |
X-quang xương đùi phải (P) |
260,000 |
35 |
Siêu Âm Đầu Dò 4D |
350,000 |
36 |
Siêu âm động mạch tử cung |
350,000 |
37 |
Siêu Âm Tuyến Tiền Liệt |
200,000 |
38 |
Siêu Âm Kiểm Tra Dopler - đơn thai |
150,000 |
39 |
Siêu Âm Động Mạch Cảnh 2 Bên |
350,000 |
40 |
Siêu âm thai màu - đo ĐK lổ trong + chiều dài kênh CTC - đơn thai |
350,000 |
41 |
Siêu âm Thai 4D - song thai |
500,000 |
42 |
Siêu Âm Hình Thái Học 1 - song thai |
500,000 |
43 |
X-Quang Khớp Vai T_N |
200,000 |
44 |
Siêu âm kiểm tra Noãn |
150,000 |
45 |
Siêu âm bụng trắng đen nhi |
80,000 |
46 |
Siêu âm thai màu - song thai |
300,000 |
47 |
X-Quang cổ bàn tay Phải T_N |
200,000 |
48 |
X-Quang Cột Sống Ngực T_N |
260,000 |
49 |
X-Quang bàn chân trái T_N |
200,000 |
50 |
X-Quang cổ chân Trái Phải T_N |
400,000 |
51 |
X-Quang gót chân T_P |
200,000 |
52 |
X-Quang tim phổi nghiêng T |
150,000 |
53 |
X-Quang cổ bàn tay T_N |
200,000 |
54 |
X-Quang Khuỷu Tay Trái T_N |
200,000 |
55 |
Siêu Âm Thai 4D Hội Chẩn - song thai |
750,000 |
56 |
X-Quang cột sống thắt lưng T_N |
260,000 |
57 |
X-Quang khớp gối T_N |
200,000 |
58 |
Siêu Âm Bẹn Bìu màu |
150,000 |
59 |
Siêu âm vú hội chẩn |
350,000 |
60 |
X-Quang Cẳng Chân T_N |
200,000 |
61 |
X-Quang xương đòn trái T-N |
260,000 |
62 |
X-Quang Xương Chính Mũi T_N |
200,000 |
63 |
Siêu âm bụng màu nhi |
150,000 |
64 |
Phim X quang quanh chóp |
70,000 |
65 |
Siêu âm động tĩnh mạch cảnh sống dưới đòn |
350,000 |
66 |
X-Quang Cột Sống Cổ T_N |
260,000 |
67 |
Siêu Âm Thai 3D |
350,000 |
68 |
X-Quang tim phổi nghiêng P |
150,000 |
69 |
X-Quang khớp gối phải T_N |
200,000 |
70 |
Siêu Âm Tim (Thai Nhi) - song thai |
700,000 |
71 |
Siêu Âm Mạch Máu Chi Dưới |
350,000 |
72 |
Siêu Âm Phụ Khoa màu |
200,000 |
73 |
Siêu Âm Tầm Soát Dị Tật |
350,000 |
74 |
Siêu Âm Tim (Thai Nhi) - đơn thai - BV Nhi Đồng Thành Phố |
350,000 |
75 |
Siêu Âm Phụ Khoa Ngã Bụng Trắng Đen |
150,000 |
76 |
Siêu âm tĩnh mạch chi dưới |
350,000 |
77 |
X-Quang Khuỷu Tay T_N |
200,000 |
78 |
Siêu âm động mạch thận |
350,000 |
79 |
Siêu âm hình thái học quý 1 - tầm soát dị tật sớm - đa thai |
800,000 |
80 |
Siêu Âm Phần Mềm Trắng Đen |
150,000 |
81 |
Siêu âm động mạch chi trên |
350,000 |
82 |
X-Quang cột sống cổ nghiêng 3/4 - P |
150,000 |
83 |
Siêu Âm Phần Mềm Màu |
200,000 |
84 |
X-Quang bàn chân phải T_N |
200,000 |
85 |
Siêu Âm Tim (Thai Nhi) - đơn thai |
350,000 |
86 |
Siêu âm tiền sản - đơn thai |
350,000 |
87 |
Siêu Âm Noãn Trắng Đen |
200,000 |
88 |
X-Quang xương cánh tay T_N |
200,000 |
89 |
Siêu âm tuyến mang tai |
200,000 |
90 |
Siêu Âm Hình Thái Học 2 - đơn thai |
350,000 |
91 |
Siêu Âm Hội Chẩn - đơn thai |
350,000 |
92 |
X-Quang Kích quang chậu |
500,000 |
93 |
X-Quang Khung Chậu T |
90,000 |
94 |
X-Quang Blondeau - hirtz |
200,000 |
95 |
Siêu Âm Vú Màu |
250,000 |
96 |
Siêu Âm Phụ Khoa 4D |
350,000 |
97 |
Siêu âm phần mềm màu nhi |
150,000 |
98 |
Siêu Âm đầu dò trắng đen |
150,000 |
99 |
Siêu Âm Noãn màu |
370,000 |
100 |
X-Quang gót chân T |
160,000 |
101 |
X-Quang Cẳng Tay T_N |
200,000 |
102 |
X-Quang khớp gối trái T_N |
200,000 |
103 |
X-Quang Gò Má T_N |
200,000 |
104 |
Siêu Âm Tĩnh Mạch Cảnh 2 Bên |
350,000 |
105 |
Siêu Âm Hình Thái Học 1 - đơn thai |
350,000 |
106 |
X-Quang bụng chậu không sửa soạn |
90,000 |
107 |
Siêu âm thai màu - đo ĐK lổ trong + chiều dài kênh CTC - song thai |
500,000 |
108 |
X-Quang xương đòn phải T-N |
260,000 |
109 |
X-Quang cột sống cổ nghiêng 3/4 - T |
150,000 |
110 |
X-quang xương đùi trái (T) |
260,000 |
111 |
Siêu Âm Mạch Máu Chi Trên |
350,000 |
112 |
Siêu Âm Thai Trắng Đen |
150,000 |
113 |
X-Quang Cẳng Chân trái T_N |
200,000 |
114 |
X-Quang khớp háng trái T_N |
200,000 |
115 |
X-Quang cổ chân Trái T_N |
200,000 |
116 |
X-Quang cổ bàn tay Trái T_N |
200,000 |
117 |
X-Quang khớp háng T_N |
200,000 |
118 |
X-Quang Sọ T_N |
200,000 |
119 |
Siêu Âm Hội Chẩn - song thai |
500,000 |
120 |
Siêu Âm Bẹn Bìu trắng đen |
80,000 |
121 |
X-Quang khớp háng phải T_N |
200,000 |
122 |
Siêu Âm Âm Đạo Trắng Đen |
150,000 |
123 |
Bản scan x-quang |
80,000 |
124 |
Siêu âm khớp khuỷu |
250,000 |
125 |
X-Quang tim phổi |
150,000 |
126 |
Siêu âm não - xuyên thóp màu |
150,000 |
127 |
Siêu âm động mạch chi dưới |
350,000 |
128 |
Siêu Âm Thai 4D Hội Chẩn - đơn thai |
750,000 |
129 |
Siêu âm 3D, 4D khối u phụ khoa |
400,000 |
130 |
Siêu Âm Độ Mờ Da Gáy |
350,000 |
131 |
Siêu Âm Bìu màu |
200,000 |
132 |
Siêu Âm Hình Thái Học 2 - tam thai |
700,000 |
133 |
X-Quang Xương Cùng Cụt T_N |
200,000 |
134 |
Siêu âm phần mềm trắng đen nhi |
80,000 |
135 |
Siêu Âm Hình Thái Học 2 - song thai |
500,000 |
136 |
X-Quang cổ chân Phải T_N |
200,000 |
137 |
Siêu Âm kiểm tra sau đặt vòng |
150,000 |
138 |
Siêu âm tiền sản - song thai |
500,000 |
139 |
Siêu âm tĩnh mạch chi trên |
350,000 |
140 |
X-Quang Khuỷu Tay Phải T_N |
200,000 |
141 |
X-Quang Khớp Vai Trái T_N |
200,000 |
142 |
Siêu Âm Bụng Màu |
250,000 |
SẢN KHOA
|
1 |
Khám mong con (ngoài giờ) |
300,000 |
2 |
Khám và tư vấn sinh sản dành cho nam ( VIP) |
500,000 |
3 |
Khám Thai (trong giờ) |
250,000 |
4 |
Siêu âm Thai 4D - đơn thai |
350,000 |
5 |
Khám thai 03 tháng giữa |
1,940,000 |
6 |
Tổng quát thai |
1,810,000 |
7 |
Khám mong con (VIP) |
500,000 |
8 |
Khám Thai (trong giờ - theo giờ) |
200,000 |
9 |
Khám thai - cấp cứu |
300,000 |
10 |
Khám Thai (ngoài giờ) |
300,000 |
11 |
Khám hổ trợ sinh sản (ngoài giờ) |
300,000 |
12 |
Khám và tư vấn sinh sản dành cho nam |
300,000 |
13 |
Khám Thai Bệnh Lý (ngoài giờ) |
300,000 |
14 |
Khám Thai Bệnh Lý (trong giờ) |
200,000 |
15 |
THAM VẤN TIỀN SẢN |
400,000 |
16 |
Khám Thai (trong giờ - yêu cầu bác sĩ) |
150,000 |
17 |
Khám Thai (VIP) |
500,000 |
18 |
Bộ thai > 32 tuần |
395,000 |
19 |
Khám hỗ trợ sinh sản (trong giờ) |
200,000 |
20 |
Hội chẩn hỗ trợ sinh sản |
200,000 |
21 |
Khám Thai (ngoài giờ - yêu cầu bác sĩ ) |
200,000 |
22 |
Khám hội chẩn trước sanh |
300,000 |
CẤP CỨU
|
1 |
Theo dõi hồi sức cấp cứu 1 ngày |
500,000 |
2 |
Theo dõi hồi sức cấp cứu nửa ngày |
250,000 |
3 |
Truyền dịch (Natri) - 2 chai |
250,000 |
4 |
Truyền dịch (Natri) |
200,000 |
5 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện 5km -10km |
800,000 |
6 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện 5km -10km |
600,000 |
XÉT NGHIỆM
|
1 |
Tiêm cản từ |
700,000 |
2 |
X-Quang gót chân trái T_N |
160,000 |
3 |
Filariasis spp (Giun Chỉ) |
135,000 |
4 |
hồng cầu lưới |
45,000 |
5 |
Tổng Phân Tích Nước Tiểu |
70,000 |
6 |
Cấy phân (cấy vi sinh) |
235,000 |
7 |
Mangan trong máu |
360,000 |
8 |
Prolactine ( Roche) |
135,000 |
9 |
Uric Acid |
50,000 |
10 |
Folate/ Folic Huyết Thanh |
172,000 |
11 |
Fasciola (sán lá gan) |
150,000 |
12 |
Cấy Dịch Âm Đạo + KSĐ |
500,000 |
13 |
Gnathostoma ( sán đầu gai ) |
150,000 |
14 |
Ion Đồ |
130,000 |
15 |
Soi nhuộm Gram huyết trắng |
150,000 |
16 |
H.pylori (IgM) |
150,000 |
17 |
Cặn Addis |
100,000 |
18 |
Toxocara canis ( giun đũa chó ) |
150,000 |
19 |
BK/Đàm |
120,000 |
20 |
Troponin I |
150,000 |
21 |
Progesterone ( Roche) |
135,000 |
22 |
Thyroglobulin ( TG) |
220,000 |
23 |
Angiostrongylus ( giun đũa ) |
135,000 |
24 |
Anti HBs ( Roche) |
150,000 |
25 |
Anti HIV ( Roche) |
230,000 |
26 |
Hg (Mercury) / máu |
500,000 |
27 |
Kháng thể kháng Rhesus (Kháng Anti D) |
2,500,000 |
28 |
Paragonimus (Sán lá phổi) |
150,000 |
29 |
ALT |
50,000 |
30 |
Anti HEV IgG |
200,000 |
31 |
Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) |
140,000 |
32 |
Bilirubine indirect ( Gián tiếp ) |
50,000 |
33 |
Ure |
50,000 |
34 |
Morphine/Heroin (Urine ) |
180,000 |
35 |
Anti HCV ( Roche) |
235,000 |
36 |
Tổng Phân Tích Nước Tiểu Thai |
100,000 |
37 |
Bilirubine Total ( Toàn phần ) |
50,000 |
38 |
Anti Hbe ( Roche) |
130,000 |
39 |
Cysticercus Callulosae ( Gạo heo ) |
150,000 |
40 |
Nhóm Máu |
170,000 |
41 |
Anti HAV - IgM ( Roche) |
170,000 |
42 |
Procalcitonin (PCT) |
520,000 |
43 |
Cấy phân ( làm thẻ xanh) |
235,000 |
44 |
Công Thức Máu |
200,000 |
45 |
Thalassemia ( máu) |
3,400,000 |
46 |
Tinh dịch đồ |
250,000 |
47 |
Sắt huyết Thanh |
135,000 |
48 |
Creatinine |
50,000 |
49 |
Ethanol (Cồn/máu) |
60,000 |
50 |
Dịch Âm Đạo (Streptococcus Group B) (PCR - GBS) |
750,000 |
51 |
PCR Herpes Simplex virus type 1 |
660,000 |
52 |
Angiostrong mansoni ( Sán máng ) |
135,000 |
53 |
Anti HBc - IgM ( Roche) |
160,000 |
54 |
TSH ( Roche) |
170,000 |
55 |
Porphyrin ( Urine ) |
180,000 |
56 |
kim loại nặng Cd (nước tiểu) |
500,000 |
57 |
HPV Cobas |
850,000 |
58 |
Rubella - IgM ( Roche) |
250,000 |
59 |
FSH ( Roche) |
135,000 |
60 |
PCR - LAO |
660,000 |
61 |
Herpes (IgG) |
500,000 |
62 |
Anti Thyroglobulin ( Anti TG) |
250,000 |
63 |
Bộ Mỡ |
275,000 |
64 |
Clo-test xét nghiệm HP dạ dày |
250,000 |
65 |
Double test & TSG (11-14T) |
1,180,000 |
66 |
Pap's Smear Thin Prep |
650,000 |
67 |
Pap's Smear NOVAprep |
500,000 |
68 |
Bộ giun sán |
1,350,000 |
69 |
XN sức khỏe sinh sản nam |
1,550,000 |
70 |
Bộ 3 xét nghiệm đột biến gen sảy thai FII, FV & MTHFR |
4,500,000 |
GÂY MÊ
|
1 |
Truyền Dịch ( Lactate ) - 1 chai |
200,000 |
MRI
|
1 |
MRI Cột Sống Toàn Bộ |
2,350,000 |
2 |
MRI Cột Sống Thắt Lưng - Cùng |
2,350,000 |
3 |
MRI Tử Cung - Phần Phụ |
2,350,000 |
4 |
MRI Vùng Chậu |
2,350,000 |
5 |
MRI Chậu - Chuyên Sâu Phụ Khoa |
2,350,000 |
6 |
MRI Tiền Liệt Tuyến |
2,350,000 |
7 |
MRI Tuyến Giáp |
2,350,000 |
8 |
MRI khớp vai |
2,350,000 |
9 |
MRI Mạch Máu Chi |
2,350,000 |
10 |
MRI Tuyến Mang Tai |
2,350,000 |
11 |
MRI khớp cùng chậu |
2,350,000 |
12 |
MRI Toàn Thân Tìm Di Căn |
6,950,000 |
13 |
MRI Bụng Chậu |
3,995,000 |
14 |
MRI Vùng Có Thuốc CE |
2,350,000 |
15 |
MRI Cột Sống Thắt Lưng |
2,350,000 |
16 |
MRI cột sống cổ |
2,350,000 |
17 |
MRI Mô Mềm Vùng Cổ |
2,350,000 |
18 |
MRI khung chậu |
2,350,000 |
19 |
MRI Chậu |
2,350,000 |
20 |
MRI Toàn Thân |
6,950,000 |
21 |
MRI Cẳng Chân |
2,350,000 |
22 |
MRI Cột Sống Ngực |
2,350,000 |
23 |
MRI Vùng Tầng Sinh Môn |
2,350,000 |
24 |
MRI Tim |
2,350,000 |
25 |
MRI Vòm Hầu |
2,350,000 |
26 |
MRI Vú |
2,350,000 |
27 |
MRI khớp gối |
2,350,000 |
28 |
MRI Cẳng Tay |
2,350,000 |
29 |
MRI Toàn Cột Sống |
2,350,000 |
30 |
MRI Bụng |
2,350,000 |
31 |
MRI Khớp Háng |
2,350,000 |
32 |
MRI Vùng Động Mạch Cảnh |
2,350,000 |
33 |
MRI Tĩnh Mạch Chi |
2,350,000 |
34 |
MRI Bàn Tay |
2,350,000 |
35 |
MRI Tuyến Yên |
2,350,000 |
36 |
MRI Vùng Sàn Chậu |
2,350,000 |
37 |
MRI Sọ Não |
2,350,000 |
KHÁC
|
1 |
Thay băng |
50,000 |
2 |
Soi cặn lắng nước tiểu |
50,000 |
3 |
Cấp cứu băng bó cố định vết thương |
300,000 |
4 |
Chăm sóc rốn |
30,000 |
5 |
Gói tầm soát thiếu máu não và suy giãn tĩnh mạch |
1,530,000 |
6 |
Nội soi đại trực tràng |
1,200,000 |
7 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài 3-5cm |
550,000 |
8 |
Tư vấn online |
0 |
9 |
Nội soi trực tràng |
700,000 |
10 |
Chích và lưu trữ vắc xin - INFANRIX HEXA (6.1) |
885,000 |
11 |
Lấy vòng ( có dây ) |
200,000 |
12 |
Tái khám sau may |
0 |
13 |
Gói Tầm Soát Ung Thư Dành Cho Nữ |
3,325,000 |
14 |
Dịch vụ lấy mẫu tại nhà |
100,000 |
15 |
Truyền dịch (sodium chloride 0,9%) - 500ml |
350,000 |
16 |
Chăm sóc vết thương |
100,000 |
17 |
Khám hội chẩn |
300,000 |
18 |
Chích sẹo lồi 1 |
600,000 |
19 |
Khâu vết thương phần mềm nông dài 5-8cm |
850,000 |
20 |
StarBright Dual-Action Pen |
900,000 |
21 |
Công chích thuốc |
70,000 |
22 |
Chích rạch áp xe lớn (>2cm) |
1,000,000 |
23 |
TSG (30-35T) |
2,050,000 |
24 |
Cấy que tránh thai |
4,000,000 |
25 |
Truyền Dịch ( Lactate - Glucose) |
250,000 |
26 |
Gói khám thai 03 - đợt 01 (từ 32 - 40 tuần) |
5,000,000 |
27 |
Khám ngoại niệu |
500,000 |
28 |
Tiểu Phẫu 3 |
5,000,000 |
29 |
THAM VẤN DI TRUYỀN |
400,000 |
30 |
Gói Khám Tổng Quát Nâng Cao Dành Cho Nam > 40 Tuổi |
4,725,000 |
31 |
Khám mong con (trong giờ) |
200,000 |
32 |
Gói khảo sát chức năng sinh sản 2 - Nữ |
2,135,000 |
33 |
Pap's Smear (Papanicolaou Smear) - dành cho gói khám |
375,000 |
34 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 ( > 10 tổn thương) |
2,000,000 |
35 |
Rửa mũi 5 lần |
250,000 |
36 |
Truyền Dịch ( Natri- Glucose ) |
250,000 |
37 |
Tiểu phẫu |
2,000,000 |
38 |
Bộ XN tiền phẫu |
1,225,000 |
39 |
Gói khám - tiên lượng - tầm soát bệnh lý phụ khoa và khối u sinh dục quí I-2019 |
1,900,000 |
40 |
Thu tạm ứng 2 |
1,000,000 |
41 |
FNA Vú |
1,000,000 |
42 |
Truyền Dịch ( Natri- Lactate ) |
250,000 |
43 |
Chích thuốc |
50,000 |
44 |
Thai lưu chấm dứt thai kỳ NK 10 - 12 tuần |
4,500,000 |
45 |
Thủ thuật |
3,000,000 |
46 |
Chích dưỡng thai |
600,000 |
47 |
Cầu sứ 7 đơn vị |
28,000,000 |
48 |
Gói chăm sóc sức khỏe hậu Covid 19 - vip |
2,420,000 |
49 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện <5km |
700,000 |
50 |
Rạch áp xe 1 |
300,000 |
51 |
Khám nội tổng quát (trong giờ) |
200,000 |
52 |
Tư vấn tiêm chủng |
200,000 |
53 |
Gói tầm soát Ung Thư phụ khoa Nâng cao |
1,935,000 |
54 |
Bộ XN tiên lượng 3 tháng giữa thai kỳ "tiền sản giật" |
1,850,000 |
55 |
Gói khám mãn kinh - tiền mãn kinh cơ bản |
2,915,000 |
56 |
Nội soi dạ dày - tá tràng (ống nhỏ) |
1,000,000 |
57 |
Khám da liễu (ngoài giờ - yêu cầu bác sĩ) |
200,000 |
58 |
Khám thai 03 tháng cuối |
3,270,000 |
59 |
Công chích thuốc VAT |
70,000 |
60 |
Gói Khám Tổng Quát Cơ Bản Dành Cho Nam < 40 Tuổi |
1,325,000 |
61 |
Thai lưu chấm dứt thai kỳ NK <= 7 tuần |
1,500,000 |
62 |
Bấm sinh thiết |
1,000,000 |
63 |
Siêu Âm Tim (Người Lớn) |
400,000 |
64 |
Gói khám tầm soát tiền hôn nhân và trước khi mang thai- nam |
510,000 |
65 |
Gói chăm sóc sức khỏe tổng quát cơ bản |
1,805,000 |
66 |
XN tiền mê |
395,000 |
67 |
Điều trị Acid Trichloracetic |
150,000 |
68 |
Gói khám mãn kinh và tiền mãn kinh nâng cao |
4,890,000 |
69 |
Chọc ối (Công chọc ối + QF-PCA) |
4,100,000 |
70 |
Thông tiểu lưu |
200,000 |
71 |
Tiền phẫu |
1,835,000 |
72 |
Sinh thiết lõi kim 02 bên |
4,500,000 |
73 |
Gói khám mãn kinh và tiền mãn kinh cơ bản |
3,350,000 |
74 |
Đặt vòng - UT 380 |
1,280,000 |
75 |
Đặt vòng - Mirena |
3,850,000 |
76 |
Bơm rửa vết thương |
100,000 |
77 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện <5km |
500,000 |
78 |
Khám nhũ - ksk |
200,000 |
79 |
Gói khảo sát chức năng sinh sản 1 - Nam |
1,385,000 |
80 |
Gói khám sức khỏe tiền sản cho nam |
5,845,000 |
81 |
Khám Thai (ngoài giờ - theo giờ) |
250,000 |
82 |
Gói khám thai 01 - đợt 03 (từ 8 - 40 tuần) |
4,000,000 |
83 |
Truyền dịch (sodium chloride 0,9%) - 250ml |
250,000 |
84 |
Gói Khám Tổng Quát Nâng Cao Dành Cho Nam |
3,460,000 |
85 |
Gói chăm sóc sức khỏe tổng quát toàn diện cho nam |
4,975,000 |
86 |
Nội soi bàng quang |
1,800,000 |
87 |
Nội soi dạ dày + Clotest |
1,250,000 |
88 |
Cắt u lành |
4,200,000 |
89 |
Chích hỗ trợ phổi |
480,000 |
90 |
Xoang thứ 2 trên 1 răng |
100,000 |
91 |
Truyền dịch Aminoplasma 5% |
139,000 |
92 |
TSG (19-25T) |
2,050,000 |
93 |
TTTSG |
130,000 |
94 |
Chích thuốc tại nhà |
150,000 |
95 |
Gói khám sức khỏe nâng cao |
3,005,000 |
96 |
Truyền dịch Aminoplasma 10% |
175,000 |
97 |
FNA tuyến giáp |
1,000,000 |
98 |
Cắt nướu có điều chỉnh xương ổ |
1,000,000 |
99 |
Rửa vết thương |
300,000 |
100 |
Đông máu toàn bộ |
620,000 |
101 |
Gói tầm soát sức khỏe tiền hôn nhân toàn diện |
6,280,000 |
102 |
Gói chăm sóc sức khỏe tổng quát nâng cao |
3,185,000 |
103 |
Gói Khám Tổng Quát Nâng Cao Dành Cho Nữ < 40 Tuổi 2022 |
3,310,000 |
104 |
Tiểu Phẫu 2 |
3,000,000 |
105 |
Tư vấn với Bác sĩ chuyên khoa ( Ngoài giờ ) |
200,000 |
106 |
TM |
600,000 |
107 |
Tiểu phẫu ngoại khoa |
3,500,000 |
108 |
Gói Kiểm Tra Sức Khỏe Sau Nhiễm Covid-19 |
525,000 |
109 |
Tư vấn kết quả |
150,000 |
110 |
Tư vấn chủng ngừa |
200,000 |
111 |
Truyền dịch (Tavanic - 500mg/100ml) |
350,000 |
112 |
Chích và lưu trữ vắc xin - CERVARIX 0.5ML |
950,000 |
113 |
Chọc tuyến giáp |
1,000,000 |
114 |
Hội chẩn NK với BS Bệnh viện Bình Dân |
400,000 |
115 |
Theo dõi điều trị |
100,000 |
116 |
Đặt thuốc ống tủy |
100,000 |
117 |
Ống thuốc tẩy tại nhà |
250,000 |
118 |
Khám nội kiểm tra trước sinh (ngoài giờ) |
300,000 |
119 |
FNA bụng |
1,000,000 |
120 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA, cắt đáy sẹo (5 lần ) đổi thành ( 3 lần ) |
12,000,000 |
121 |
Khám chuyên khoa sâu |
500,000 |
122 |
Ghép xương với màng collagen |
6,000,000 |
123 |
Chích và lưu trữ vaccin |
200,000 |
124 |
Theo dõi điều trị nửa ngày |
200,000 |
125 |
Tư vấn với Bác sĩ chuyên khoa ( Trong giờ ) |
150,000 |
126 |
Truyền Fepinram 60ml/12g |
450,000 |
127 |
Công truyền dịch |
100,000 |
128 |
TSG (35-38T) |
2,050,000 |
129 |
Cầm máu mũi |
300,000 |
130 |
Truyền Dịch ( Lactate ) - 2 chai |
250,000 |
131 |
Truyền Dịch ( Glucose ) |
200,000 |
132 |
Chích và lưu trữ vắc xin - engerix B 20mg |
325,000 |
133 |
Truyền Dịch ( Paracetamo Kabil ) |
200,000 |
134 |
Truyền dịch Perfalgan |
200,000 |
135 |
Khám răng hàm mặt - gói khám |
0 |
136 |
Truyền Dịch ( Đạm ) |
350,000 |
137 |
Tư vấn |
300,000 |
138 |
FNA |
1,000,000 |
139 |
Bộ XN Hóa Mô Miễn Dịch |
4,800,000 |
140 |
Nạo sinh thiết |
0 |
141 |
Chọc tuyến giáp |
2,000,000 |
142 |
Khám phụ khoa & nhũ - ksk |
0 |
143 |
Công chích thuốc 2 |
30,000 |
144 |
Ống thuốc tẩy thêm |
200,000 |
145 |
Khám Phụ Khoa (ngoài giờ - theo giờ) |
250,000 |
146 |
XN Thai 17-18 tuần |
0 |
147 |
Khám phụ khoa & nhũ (trong giờ - theo giờ) |
300,000 |
148 |
X-Quang gót chân P |
0 |
149 |
Lấy Dị Vật Qua Nội Soi |
200,000 |
150 |
Gói tầm soát thiếu máu não |
880,000 |
151 |
Chích primperan |
115,000 |
152 |
Phun khí dung |
30,000 |
153 |
Khám cấp cứu |
300,000 |
154 |
VAT |
50,000 |
155 |
Truyền dịch ( Lactate - Đạm ) |
400,000 |
156 |
Gói khảo sát chức năng sinh sản 2 - Nam |
1,385,000 |
157 |
Theo dõi điều trị trong ngày |
450,000 |
NHI KHOA
|
1 |
Cắt chỉ nhi |
30,000 |
2 |
Siêu Âm Tim (Trẻ Em) |
350,000 |
3 |
Vệ sinh răng trẻ em |
200,000 |
4 |
Đánh bóng vết dính trẻ em |
100,000 |
5 |
Khám Nhi (ngoài giờ) |
200,000 |
6 |
Khám và tư vấn nhi |
200,000 |