28, Tháng 10, 2024 |
30, Tháng 8, 2024 |
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae. Bệnh thường gặp ở trẻ em nhưng người lớn cũng có thể mắc bệnh nếu chưa từng nhiễm sởi hoặc chưa được tiêm phòng. Sởi được biết đến với những biểu hiện nổi bật như phát ban đỏ trên da, sốt cao và các triệu chứng hô hấp. Bệnh có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Bệnh sởi do virus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra, cụ thể là virus Morbillivirus. Đây là loại virus hình cầu, kích thước lên đến 250 nm, có cấu trúc gồm một sợi RNA đơn, với lớp vỏ xoắn và bao ngoài. Virus sởi có cấu trúc ổn định và ít biến đổi, vì vậy một khi đã nhiễm, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể giúp bảo vệ suốt đời. Virus sởi chỉ tồn tại ở người và không có vật chủ nào khác. Ở môi trường bên ngoài, virus sởi rất yếu, thường bị bất hoạt chỉ trong 30 phút và dễ dàng bị tiêu diệt bởi các chất sát khuẩn thông thường.
Sởi là một trong những bệnh dễ lây lan nhất và có thể dẫn đến bùng phát dịch lớn. Virus sởi lan truyền chủ yếu qua đường hô hấp, khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi, họng của người bệnh, chẳng hạn như khi họ ho hoặc hắt hơi. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), nếu một người mắc bệnh sởi, khoảng 90% những người chưa có miễn dịch sẽ bị lây nhiễm nếu họ tiếp xúc gần với người bệnh. Một người mắc sởi có thể lây nhiễm cho từ 12 đến 18 người khác nếu họ chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm phòng.
Đáng chú ý là sởi có thời kỳ lây truyền rất dài: người bệnh có thể bắt đầu lây truyền virus cho người khác từ 4 ngày trước khi phát ban và tiếp tục cho đến 4 ngày sau khi ban đã xuất hiện. Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh, và chỉ có thể kiểm soát hiệu quả nếu tỷ lệ tiêm chủng cộng đồng đạt trên 95%.
Sởi là một bệnh do virus gây ra với các triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng hoặc thay đổi cuộc sống.
CDC cho biết các triệu chứng thường xuất hiện từ 7–14 ngày sau khi phơi nhiễm. Tuy nhiên, theo WHO, thời gian này có thể lên tới 23 ngày.
Các triệu chứng bao gồm:
Sốt, có thể lên đến 104°F (40°C)
Ho
Sổ mũi
Hắt hơi
Chảy nước mắt
Đau nhức cơ thể
Các đốm trắng nhỏ trong miệng, xuất hiện 2–3 ngày sau các triệu chứng ban đầu
Phát ban đỏ, xuất hiện khoảng 3–5 ngày sau khi bắt đầu có triệu chứng
Phát ban thường bắt đầu ở đường chân tóc và lan xuống toàn thân. Ban đầu, nó có thể là những đốm đỏ phẳng, nhưng có thể xuất hiện các nốt mụn nhỏ trên bề mặt. Các đốm này có thể kết hợp với nhau khi lan rộng.
Các biến chứng có thể phát sinh, một số trong đó có thể nghiêm trọng.
Mất thị lực
Viêm não, một tình trạng nhiễm trùng gây sưng não
Tiêu chảy nghiêm trọng và mất nước
Nhiễm trùng bổ sung
Viêm phổi và các nhiễm trùng đường hô hấp khác
Trong thời kỳ mang thai, bệnh sởi có thể dẫn đến:
Sảy thai
Sinh non
Trẻ sinh ra nhẹ cân
Những người có nguy cơ cao gặp biến chứng bao gồm:
Người có hệ miễn dịch suy yếu
Trẻ nhỏ
Người lớn trên 20 tuổi
Phụ nữ mang thai
Virus xâm nhập vào cơ thể qua miệng, mũi hoặc mắt. Một khi vào cơ thể, nó có thể xâm nhập vào phổi, nơi nó nhiễm vào các tế bào miễn dịch.
Những tế bào này di chuyển đến các hạch bạch huyết, nơi virus lây lan sang các tế bào khác. Các tế bào này sau đó di chuyển khắp cơ thể, phát tán các hạt virus vào máu.
Khi máu di chuyển khắp cơ thể, nó mang virus đến các cơ quan khác nhau, bao gồm gan, da, hệ thần kinh trung ương và lá lách.
Trong da, virus sởi gây viêm các mao mạch. Điều này dẫn đến phát ban đặc trưng của bệnh sởi.
Virus vượt qua hàng rào máu não và xâm nhập vào não ở khoảng 1 trong 1.000 người. Điều này có thể gây sưng não, có thể đe dọa tính mạng.
Nhiễm trùng ở phổi khiến người bệnh ho, qua đó lây truyền virus sang người khác.
Bất kỳ ai chưa từng mắc bệnh sởi hoặc chưa tiêm vắc-xin đều có thể bị bệnh nếu hít phải các giọt bắn bị nhiễm hoặc tiếp xúc gần với người mắc bệnh sởi.
Bệnh rất dễ lây. CDC cho biết một người có thể lây truyền virus từ 4 ngày trước và khoảng 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện.
Bệnh sởi lây lan qua:
Tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh sởi
Ở gần người mắc bệnh sởi khi họ ho hoặc hắt hơi
Chạm vào bề mặt có virus rồi đưa ngón tay vào miệng, hoặc dụi mũi hoặc mắt
Sau khi một người ho hoặc hắt hơi, virus có thể tồn tại trong không khí khoảng 2 giờ.
Nếu một người bị bệnh sởi, họ có thể lây nhiễm cho đến 90% những người xung quanh họ, trừ khi những người này có miễn dịch hoặc đã tiêm phòng.
Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi và các triệu chứng thường biến mất trong vòng 7 đến 10 ngày.
Nếu không có biến chứng, bác sĩ sẽ khuyên nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước để tránh mất nước. Nếu có nguy cơ biến chứng, bác sĩ có thể đề nghị nhập viện.
Nếu trẻ cần điều trị trong bệnh viện, bác sĩ sẽ kê đơn vitamin A.
Các mẹo sau có thể giúp quản lý triệu chứng:
Đau và sốt: Tylenol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm sốt, đau nhức. Bác sĩ có thể tư vấn các lựa chọn cho trẻ nhỏ. Trẻ em dưới 16 tuổi không nên dùng aspirin.
Ho: Sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc đặt một khăn ướt lên bộ tản nhiệt ấm để làm ẩm không khí. Nước chanh ấm pha mật ong có thể giúp ích, nhưng không nên cho trẻ dưới 1 tuổi dùng mật ong.
Mất nước: Khuyến khích người bệnh uống nhiều nước.
Mắt: Loại bỏ các chất bẩn quanh mắt bằng bông gòn thấm nước. Giảm độ sáng đèn nếu mắt nhạy cảm.
Sởi là một bệnh nhiễm virus và kháng sinh sẽ không có tác dụng. Tuy nhiên, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh nếu người bệnh phát triển thêm nhiễm trùng do vi khuẩn.
Bệnh sởi và sốt phát ban thường dễ gây nhầm lẫn vì có những triệu chứng ban đầu khá giống nhau, như sốt và phát ban trên da. Tuy nhiên, hai bệnh này khác nhau đáng kể về mức độ nghiêm trọng và các biến chứng có thể gặp phải. Sốt phát ban thường là một bệnh nhẹ, trong khi sởi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai bệnh này, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:
Đặc điểm |
Bệnh sởi |
Bệnh sốt phát ban |
Triệu chứng chung |
Cả hai bệnh đều gây sốt (nhẹ hoặc cao), mệt mỏi, trẻ biếng ăn, bỏ bú, nôn ói, tiêu chảy và phát ban.
|
|
Đặc điểm của ban |
Ban đỏ sẫm màu, dạng sẩn, nhô cao trên bề mặt da. |
Ban màu nhạt, mịn, không nhô cao trên bề mặt da. |
Trình tự phát ban |
Ban nổi dần theo thứ tự: bắt đầu từ đầu, mặt, cổ, sau đó lan xuống ngực, lưng, cánh tay, bụng, mông, đùi và chân. |
Ban nổi đồng loạt, không theo thứ tự nhất định. |
Dấu hiệu sau khi ban lặn |
Sau khi ban lặn, thường để lại vết thâm, có thể xuất hiện các vết thâm “vằn da hổ”. |
Không để lại sẹo hay vết thâm sau khi ban lặn. |
Biến chứng |
Gây nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở hệ hô hấp, thần kinh, tiêu hóa, tai-mũi-họng, dễ bội nhiễm, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. |
Hiếm khi gây biến chứng và không nguy hiểm đến tính mạng. |
Ngoài ra, để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt bệnh sởi và sốt phát ban với một số bệnh có triệu chứng phát ban khác:
Phòng ngừa bệnh sởi chủ yếu dựa vào tiêm phòng và duy trì vệ sinh cá nhân:
Tiêm phòng sởi: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine sởi thường được tiêm trong chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em, với liều đầu tiên khi trẻ 9 tháng tuổi và liều nhắc lại khi trẻ 18 tháng tuổi.
Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh: Giữ khoảng cách và tránh tiếp xúc gần với những người có triệu chứng của bệnh sởi.
Vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, vệ sinh bề mặt và đồ dùng cá nhân để giảm nguy cơ lây nhiễm.
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách tiêm vaccine và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu biến chứng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
28, Tháng 10, 2024 |
17, Tháng 3, 2023 |
8, Tháng 10, 2024 |
14, Tháng 5, 2024 |
24, Tháng 3, 2024 |
17, Tháng 11, 2023 |