21, Tháng 10, 2023 |
GIỚI THIỆU VỀ BÁC SĨ VÕ XUÂN ĐÀO
Bác sĩ Võ Xuân Đào có nhiều năm kinh nghiệm khám và điều trị chuyên khoa sản phụ...
795
8, Tháng 8, 2023 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ | ||
STT | DANH MỤC KỸ THUẬT | GIÁ |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
A. TUẦN HOÀN | ||
1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | 100,000 200,000 450,000 500,000 250,000 |
B. HÔ HẤP | ||
2 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 30,000 |
D. THẦN KINH | ||
3 | Điện não đồ thường quy | 300,000 |
Đ. TIÊU HOÁ | ||
E. TOÀN THÂN | ||
4 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 100,000 |
G. XÉT NGHIỆM | ||
5 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 40,000 |
II. NỘI KHOA | ||
A. HÔ HẤP | ||
B. TIM MẠCH | ||
6 | Điện tim thường | 80,000 |
D. THẬN TIẾT NIỆU | ||
7 | Đặt sonde bàng quang | 100,000 |
Đ. TIÊU HÓA | ||
8 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 1,000,000 1,250,000 1,600,000 1,850,000 |
9 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 1,200,000 1,800,000 |
10 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 700,000 |
V. DA LIỄU | ||
B. NGOẠI KHOA | ||
1. Thủ thuật | ||
11 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 500,000 800,000 |
2. Phẫu thuật | ||
A. CÁC KỸ THUẬT | ||
X. NGOẠI KHOA | ||
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC | ||
12 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 300,000 |
XIII. PHỤ SẢN | ||
A. SẢN KHOA | ||
13 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 220,000 440,000 |
14 | Khám thai | 200,000 |
B. PHỤ KHOA | ||
15 | Khoét chóp cổ tử cung | 3,500,000 |
16 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,000,000 |
17 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 500.000 |
18 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 1,000,000 |
19 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 500,000 1,000,000 |
20 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 1,800,000 |
21 | Khám nam khoa | 200,000 |
22 | Khám phụ khoa | 200,000 |
23 | Soi cổ tử cung | 300,000 |
24 | Làm thuốc âm đạo | 40,000 50,000 |
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH | ||
25 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 2,725,000 500,000 |
26 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 2,000,000 3,850,000 3,500,000 200,000 500,000 1,000,000 |
E. PHÁ THAI | ||
27 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 1,500,000 |
XIV. MẮT | ||
28 | Thay băng vô khuẩn | 50.000 |
29 | Khám lâm sàng mắt | 200.00 300.000 |
30 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 100.000 |
NỘI KHOA | ||
A. TAI - TAI THẦN KINH | ||
31 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 80,000 120,000 |
B. MŨI-XOANG | ||
C. HỌNG-THANH QUẢN | ||
32 | Khí dung mũi họng | 50,000 150,000 |
33 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 200,000 |
34 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê | 200,000 |
35 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 200,000 |
36 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 200,000 |
37 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 100,000 |
38 | Thay băng vết mổ | 50,000 |
A. RĂNG | ||
39 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | 200.000 500.000 1.000.000 |
40 | Chích áp xe lợi | 150.000 100.000 |
41 | Lấy cao răng | 300.000 400.000 500.000 600.000 |
42 | Chụp tủy bằng MTA | 3.000.000/ răng |
43 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 100.000 |
44 | Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA | 3.000.000/ răng |
45 | Điều trị tủy lại | 500.000/ ống tủy |
46 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 300.000 400.000 500.000 |
47 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement | 200.000 |
48 | Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement | 200.000 |
49 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 300.000 400.000 500.000 |
50 | Veneer Composite trực tiếp | 700.000/ mặt |
51 | Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma | 3.000.000 |
52 | Tẩy trăng răng nội tủy | 1.000.000/ răng |
53 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 2.500.000 |
54 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | 500.000 |
55 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | |
56 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | 2.000.000 2.500.000 700.000 600.000 300.000 400.000 Hàm nhựa chỉ tính tiền theo số răng và loại răng . Hàm khung tính giá loại hàm khung + giá răng . |
57 | Máng nâng khớp cắn | Thuộc dịch vụ phục hình sứ toàn hàm . |
58 | Mài chỉnh khớp cắn | 100.000 |
59 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 800.000 1.000.000 1.200.000 |
60 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 1.500.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000 |
61 | Nhổ răng vĩnh viễn | 400.000 500.000 600.000 1.000.000 |
62 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200.000 1.000.000 |
63 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | 200.000 500.000 1.000.000 |
64 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 300.000 400.000 500.000 |
65 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 200.000 |
66 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | 200.000 |
67 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 100.000/ lần |
68 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 3.000.000/ răng |
69 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement | 200.000 |
70 | Nhổ răng sữa | 200.000 50.000 |
71 | Nhổ chân răng sữa | 500.000 |
72 | Chích Apxe lợi trẻ em | 100.000 |
73 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | 200.000 |
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | ||
1. Siêu âm đầu, cổ | ||
74 | Siêu âm tuyến giáp | 250.00 |
2. Siêu âm vùng ngực | ||
3. Siêu âm ổ bụng | ||
75 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 250.00 |
76 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 200.000 |
77 | Siêu âm tử cung phần phụ | 200.000 |
78 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 250.00 |
4. Siêu âm sản phụ khoa | ||
79 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 200.000 |
80 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 200.000 |
81 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 350.000 |
82 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | 200.000 |
83 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | 350.000 350.000 350.000 |
84 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | 250.000 |
85 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 350.000 |
86 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi | 350.000 |
5. Siêu âm cơ xương khớp | ||
87 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 200.000 |
88 | 6. Siêu âm tim, mạch máu | 400.000 |
89 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 350.000 |
90 | 7. Siêu âm vú | 250.000 |
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | ||
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy | ||
91 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 200,000 |
92 | Chụp Xquang Blondeau | 200,000 |
93 | Chụp Xquang Hirtz | 200,000 |
94 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 200,000 |
95 | Chụp Xquang Schuller | 200,000 |
96 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 260,000 |
97 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 150,000 150,000 |
98 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 260,000 |
99 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 260,000 |
100 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 200,000 |
101 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 90,000 260,000 |
102 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 200,000 200,000 |
103 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 200,000 |
104 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200,000 |
105 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 200,000 |
106 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200,000 |
107 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200,000 |
108 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 200,000 |
109 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200,000 |
110 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 200,000 |
111 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200,000 200,000 |
112 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 200,000 200,000 |
113 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 160,000 160,000 |
114 | Chụp Xquang ngực thẳng | 150,000 |
115 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 150,000 150,000 |
116 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 90,000 90,000VNĐ |
117 | Chụp Xquang tuyến vú | 350,000 |
B. TAI - MŨI - HỌNG | ||
118 | Nội soi tai mũi họng | 500,000 |
Đ. TAI MŨI HỌNG | ||
119 | Đo thính lực đơn âm | 150,000 |
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | ||
120 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 120.000 |
121 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 120.000 |
122 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 110.000 |
123 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 150.000 |
124 | Định lượng D-Dimer | 300.000 |
125 | B. SINH HÓA HUYẾT HỌC | |
126 | Định lượng vitamin B12 | 200.000 |
127 | Định lượng Ferritin | 135.000 |
128 | Định lượng sắt huyết thanh | 135.000 |
129 | C. TẾ BÀO HỌC | |
130 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 110.000 |
131 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 110.000 |
132 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 50.000 |
133 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 50.000 |
134 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 50.000 |
135 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 70.000 |
136 | Cặn Addis | 100.000 |
137 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 320.000 |
138 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) | 110.000 |
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | ||
139 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 150.000 |
140 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 150.000 |
141 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 150.000 |
142 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) | 150.000 |
143 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 150.000 |
144 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 150.000 |
145 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 150.000 |
146 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 150.000 |
A. MÁU | ||
147 | Định lượng Acid Uric | 50.000 |
148 | Định lượng Albumin | 30.000 |
149 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 30.000 |
150 | Đo hoạt độ Amylase | 135.000 |
151 | Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) | 800.000 |
152 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 200.000 |
153 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 50.000 |
154 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 50.000 |
155 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 145.000 |
156 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 50.000 |
157 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 50.000 |
158 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 50.000 |
159 | Định lượng Calci toàn phần | 110.000 |
160 | Định lượng Calci ion hóa | 110.000 |
161 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 235.000 |
162 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 230.000 |
163 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 230.000 |
164 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 240.000 |
165 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 230.000 |
166 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 60.000 |
167 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 120.000 |
168 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 90.000 |
169 | Định lượng CK-MB mass | 90.000 |
170 | Định lượng C-Peptid | 200.000 |
171 | Định lượng Cortisol | 120.000 |
172 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 100.000 |
173 | Định lượng Creatinin | 50.000 |
174 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 230.000 |
175 | Định lượng D-Dimer | 300.000 |
176 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 130.000 |
177 | Định lượng Ethanol | 60.000 |
178 | Định lượng Estradiol | 135.000 |
179 | Định lượng Ferritin | 135.000 |
180 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 135.000 |
181 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 250.000 |
182 | Định lượng Folate | 145.000 |
183 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 150.000 |
184 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 150.000 |
185 | Định lượng Glucose | 50.000 |
186 | Định lượng Globulin | 250.000 |
187 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 50.000 |
188 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) | 150.000 |
189 | Định lượng HbA1c | 150.000 |
190 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 60.000 |
191 | Điện di Isozym – LDH | 200.000 |
192 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 135.000 |
193 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 105.000 |
194 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 60.000 |
195 | Định lượng Mg | 60.000 |
196 | Định lượng PAPP-A | 250.000 |
197 | Định lượng Prolactin | 135.000 |
198 | Định lượng Protein toàn phần | 30.000 |
199 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 250.000 |
200 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 230.000 |
201 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 100.000 |
202 | Định lượng Sắt | 135.000 |
203 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) | 300.000 |
204 | Định lượng Testosterol | 135.000 |
205 | Định lượng Triglycerid | 60.000 |
206 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 150.000 |
207 | Định lượng Urê | 50.000 |
B. NƯỚC TIỂU | ||
208 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 130.000 |
209 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 180.000 |
210 | Định lượng Amphetamine | 180.000 |
211 | Đo hoạt độ Amylase | 135.000 |
212 | Định lượng Axit Uric | 50.000 |
213 | Định lượng Barbiturates | 200.000 |
214 | Định lượng Benzodiazepin | 180.000 |
215 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 25.000 |
216 | Định lượng Canxi | 110.000 |
217 | Định lượng Catecholamin | 800.000 |
218 | Định lượng Cocaine | 180.000 |
219 | Định lượng Creatinin | 50.000 |
220 | Định lượng Glucose | 70.000 |
221 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | 100.000 |
222 | Định tính Opiate (test nhanh) | 180.000 |
223 | Định tính Morphin (test nhanh) | 180.000 |
224 | Định tính Codein (test nhanh) | 180.000 |
225 | Định tính Heroin (test nhanh) | 180.000 |
226 | Định tính Porphyrin | 180.000 |
227 | Định lượng THC (Canabionids) | 180.000 |
228 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 70.000 |
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG | ||
A. VI KHUẨN | ||
1. Vi khuẩn chung | ||
229 | Vi khuẩn nhuộm soi | 150.000 |
230 | Vi khuẩn test nhanh | 120.000 |
2. Mycobacteria | ||
231 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 120.000 |
4. Neisseria gonorrhoeae | ||
232 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 150.000 |
6. Các vi khuẩn khác | ||
233 | Chlamydia test nhanh | 120.000 |
234 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150.000 |
235 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 150.000 |
B. VIRUS | ||
1. Virus chung | ||
2. Hepatitis virus | ||
236 | HBsAg miễn dịch tự động | 150.000 |
237 | HBsAg định lượng | 660.000 |
238 | HBsAb định lượng | 150.000 |
239 | HBc total miễn dịch tự động | 170.000 |
240 | HBeAg miễn dịch tự động | 150.000 |
241 | HBeAb miễn dịch tự động | 110.000 |
242 | HCV Ab miễn dịch tự động | 200.000 |
243 | HCV Ag/Ab miễn dịch tự động | 200.000 |
244 | HAV IgM miễn dịch tự động | 170.000 |
245 | HAV total miễn dịch tự động | 170.000 |
246 | HEV IgM miễn dịch tự động | 200.000 |
247 | HEV IgG miễn dịch tự động | 200.000 |
3. HIV | ||
248 | HIV Ab test nhanh | 170.000 |
249 | HIV Ag/Ab test nhanh | 170.000 |
250 | HIV Ab miễn dịch tự động | 170.000 |
251 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 170.000 |
4. Dengue virus | ||
252 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 180.000 |
253 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | 240.000 |
5. Herpesviridae | ||
254 | CMV IgM miễn dịch tự động | 225.000 |
255 | CMV IgG miễn dịch tự động | 225.000 |
256 | HSV 1 IgM miễn dịch tự động | 180.000 |
257 | HSV 1 IgG miễn dịch tự động | 180.000 |
258 | HSV 2 IgM miễn dịch tự động | 180.000 |
259 | HSV 2 IgG miễn dịch tự động | 180.000 |
6. Enterovirus | ||
7. Các virus khác | ||
260 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 150.000 |
261 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 150.000 |
C. KÝ SINH TRÙNG | ||
1. Ký sinh trùng trong phân | ||
262 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 60.000 |
263 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 145.000 |
264 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 60.000 |
265 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 150.000 |
266 | Trứng giun, sán soi tươi | 60.000 |
267 | Trứng giun soi tập trung | 60.000 |
268 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 60.000 |
269 | Ký sinh trùng khẳng định | 60.000 |
270 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 180.000 |
271 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 180.000 |
3. Ký sinh trùng ngoài da | ||
272 | Demodex soi tươi | 150000 |
273 | Demodex nhuộm soi | 150000 |
274 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 150000 |
275 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 150000 |
276 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 150000 |
277 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 150000 |
D. VI NẤM | 150000 | |
278 | Vi nấm soi tươi | 150000 |
279 | Vi nấm test nhanh | 150000 |
280 | Vi nấm nhuộm soi | 150000 |
21, Tháng 10, 2023 |
25, Tháng 10, 2023 |
17, Tháng 11, 2023 |
12, Tháng 4, 2023 |
16, Tháng 10, 2023 |
11, Tháng 4, 2023 |