10 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
700,000 |
V. DA LIỄU |
|
|
B. NGOẠI KHOA |
|
|
1. Thủ thuật |
|
11 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
500,000 800,000 |
|
2. Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
X. NGOẠI KHOA |
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
12 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
300,000 |
XIII. PHỤ SẢN |
|
|
A. SẢN KHOA |
|
13 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
220,000 440,000 |
14 |
Khám thai |
200,000 |
|
B. PHỤ KHOA |
|
15 |
Khoét chóp cổ tử cung |
3,500,000 |
16 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,000,000 |
17 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
500.000 |
18 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
1,000,000 |
19 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
500,000 1,000,000 |
20 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
1,800,000 |
21 |
Khám nam khoa |
200,000 |
22 |
Khám phụ khoa |
200,000 |
23 |
Soi cổ tử cung |
300,000 |
24 |
Làm thuốc âm đạo |
40,000 50,000 |
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
25 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
2,725,000 500,000 |
26 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
2,000,000 3,850,000 3,500,000 200,000 500,000 1,000,000 |
|
E. PHÁ THAI |
|
27 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
1,500,000 |
XIV. MẮT |
|
28 |
Thay băng vô khuẩn |
50.000 |
29 |
Khám lâm sàng mắt |
200.00 300.000 |
30 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
100.000 |
|
NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
31 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
80,000 120,000 |
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
32 |
Khí dung mũi họng |
50,000 150,000 |
33 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
200,000 |
34 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê |
200,000 |
35 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
200,000 |
36 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê |
200,000 |
37 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
100,000 |
38 |
Thay băng vết mổ |
50,000 |
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
200.000 500.000 1.000.000 |
40 |
Chích áp xe lợi |
150.000 100.000 |
41 |
Lấy cao răng |
300.000 400.000 500.000 600.000 |
42 |
Chụp tủy bằng MTA |
3.000.000/ răng |
43 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
100.000 |
44 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
3.000.000/ răng |
45 |
Điều trị tủy lại |
500.000/ ống tủy |
46 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
300.000 400.000 500.000 |
47 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
200.000 |
48 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
200.000 |
49 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
300.000 400.000 500.000 |
50 |
Veneer Composite trực tiếp |
700.000/ mặt |
51 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
3.000.000 |
52 |
Tẩy trăng răng nội tủy |
1.000.000/ răng |
53 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
2.500.000 |
54 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
500.000 |
55 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
56 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
2.000.000 2.500.000 700.000 600.000 300.000 400.000 Hàm nhựa chỉ tính tiền theo số răng và loại răng . Hàm khung tính giá loại hàm khung + giá răng . |
57 |
Máng nâng khớp cắn |
Thuộc dịch vụ phục hình sứ toàn hàm . |
58 |
Mài chỉnh khớp cắn |
100.000 |
59 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
800.000 1.000.000 1.200.000 |
60 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
1.500.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000 |
61 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
400.000 500.000 600.000 1.000.000 |
62 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200.000 1.000.000 |
63 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
200.000 500.000 1.000.000 |
64 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
300.000 400.000 500.000 |
65 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
200.000 |
66 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
200.000 |
67 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
100.000/ lần |
68 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
3.000.000/ răng |
69 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
200.000 |
70 |
Nhổ răng sữa |
200.000 50.000 |
71 |
Nhổ chân răng sữa |
500.000 |
72 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
100.000 |
73 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
200.000 |
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
74 |
Siêu âm tuyến giáp |
250.00 |
|
2. Siêu âm vùng ngực |
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
75 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
250.00 |
76 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
200.000 |
77 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
200.000 |
78 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
250.00 |
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
79 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
200.000 |
80 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
200.000 |
81 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
350.000 |
82 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
200.000 |
83 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
350.000 350.000 350.000 |
84 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
250.000 |
85 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
350.000 |
86 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
350.000 |
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
|
87 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
200.000 |
88 |
6. Siêu âm tim, mạch máu |
400.000 |
89 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
350.000 |
90 |
7. Siêu âm vú |
250.000 |
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
91 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
200,000 |
92 |
Chụp Xquang Blondeau |
200,000 |
93 |
Chụp Xquang Hirtz |
200,000 |
94 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
200,000 |
95 |
Chụp Xquang Schuller |
200,000 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
260,000 |
97 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
150,000 150,000 |
98 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
260,000 |
99 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
260,000 |
100 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
200,000 |
101 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
90,000 260,000 |
102 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
200,000 200,000 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
200,000 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
105 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
200,000 |
106 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
107 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
108 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
200,000 |
109 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
110 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
200,000 |
111 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 200,000 |
112 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 200,000 |
113 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
160,000 160,000 |
114 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
150,000 |
115 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
150,000 150,000 |
116 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
90,000 90,000VNĐ |
117 |
Chụp Xquang tuyến vú |
350,000 |
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
118 |
Nội soi tai mũi họng |
500,000 |
|
Đ. TAI MŨI HỌNG |
|
119 |
Đo thính lực đơn âm |
150,000 |
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
120 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
120.000 |
121 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
120.000 |
122 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
110.000 |
123 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
150.000 |
124 |
Định lượng D-Dimer |
300.000 |
125 |
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|
126 |
Định lượng vitamin B12 |
200.000 |
127 |
Định lượng Ferritin |
135.000 |
128 |
Định lượng sắt huyết thanh |
135.000 |
129 |
C. TẾ BÀO HỌC |
|
130 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
110.000 |
131 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
110.000 |
132 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
50.000 |
133 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
50.000 |
134 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
50.000 |
135 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
70.000 |
136 |
Cặn Addis |
100.000 |
137 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
320.000 |
138 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) |
110.000 |
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
139 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
150.000 |
140 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
150.000 |
141 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
150.000 |
142 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
150.000 |
143 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
150.000 |
144 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
150.000 |
145 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
150.000 |
146 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
150.000 |
|
|
|
|
A. MÁU |
|
147 |
Định lượng Acid Uric |
50.000 |
148 |
Định lượng Albumin |
30.000 |
149 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
30.000 |
150 |
Đo hoạt độ Amylase |
135.000 |
151 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
800.000 |
152 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
200.000 |
153 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
50.000 |
154 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
50.000 |
155 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
145.000 |
156 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
50.000 |
157 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
50.000 |
158 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
50.000 |
159 |
Định lượng Calci toàn phần |
110.000 |
160 |
Định lượng Calci ion hóa |
110.000 |
161 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) |
235.000 |
162 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
230.000 |
163 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) |
230.000 |
164 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) |
240.000 |
165 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
230.000 |
166 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
60.000 |
167 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
120.000 |
168 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
90.000 |
169 |
Định lượng CK-MB mass |
90.000 |
170 |
Định lượng C-Peptid |
200.000 |
171 |
Định lượng Cortisol |
120.000 |
172 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
100.000 |
173 |
Định lượng Creatinin |
50.000 |
174 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
230.000 |
175 |
Định lượng D-Dimer |
300.000 |
176 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
130.000 |
177 |
Định lượng Ethanol |
60.000 |
178 |
Định lượng Estradiol |
135.000 |
179 |
Định lượng Ferritin |
135.000 |
180 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) |
135.000 |
181 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) |
250.000 |
182 |
Định lượng Folate |
145.000 |
183 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
150.000 |
184 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
150.000 |
185 |
Định lượng Glucose |
50.000 |
186 |
Định lượng Globulin |
250.000 |
187 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
50.000 |
188 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( CMIA / ECLIA) |
150.000 |
189 |
Định lượng HbA1c |
150.000 |
190 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
60.000 |
191 |
Điện di Isozym – LDH |
200.000 |
192 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) |
135.000 |
193 |
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) |
105.000 |
194 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
60.000 |
195 |
Định lượng Mg |
60.000 |
196 |
Định lượng PAPP-A |
250.000 |
197 |
Định lượng Prolactin |
135.000 |
198 |
Định lượng Protein toàn phần |
30.000 |
199 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) |
250.000 |
200 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
230.000 |
201 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
100.000 |
202 |
Định lượng Sắt |
135.000 |
203 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) |
300.000 |
204 |
Định lượng Testosterol |
135.000 |
205 |
Định lượng Triglycerid |
60.000 |
206 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
150.000 |
207 |
Định lượng Urê |
50.000 |
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
208 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
130.000 |
209 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
180.000 |
210 |
Định lượng Amphetamine |
180.000 |
211 |
Đo hoạt độ Amylase |
135.000 |
212 |
Định lượng Axit Uric |
50.000 |
213 |
Định lượng Barbiturates |
200.000 |
214 |
Định lượng Benzodiazepin |
180.000 |
215 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
25.000 |
216 |
Định lượng Canxi |
110.000 |
217 |
Định lượng Catecholamin |
800.000 |
218 |
Định lượng Cocaine |
180.000 |
219 |
Định lượng Creatinin |
50.000 |
220 |
Định lượng Glucose |
70.000 |
221 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
100.000 |
222 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
180.000 |
223 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
180.000 |
224 |
Định tính Codein (test nhanh) |
180.000 |
225 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
180.000 |
226 |
Định tính Porphyrin |
180.000 |
227 |
Định lượng THC (Canabionids) |
180.000 |
228 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
70.000 |
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG |
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
229 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
150.000 |
230 |
Vi khuẩn test nhanh |
120.000 |
|
2. Mycobacteria |
|
231 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
120.000 |
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
232 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
150.000 |
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
233 |
Chlamydia test nhanh |
120.000 |
234 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
150.000 |
235 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
150.000 |
|
B. VIRUS |
|
|
1. Virus chung |
|
|
2. Hepatitis virus |
|
236 |
HBsAg miễn dịch tự động |
150.000 |
237 |
HBsAg định lượng |
660.000 |
238 |
HBsAb định lượng |
150.000 |
239 |
HBc total miễn dịch tự động |
170.000 |
240 |
HBeAg miễn dịch tự động |
150.000 |
241 |
HBeAb miễn dịch tự động |
110.000 |
242 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
200.000 |
243 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
200.000 |
244 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
170.000 |
245 |
HAV total miễn dịch tự động |
170.000 |
246 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
200.000 |
247 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
200.000 |
|
3. HIV |
|
248 |
HIV Ab test nhanh |
170.000 |
249 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
170.000 |
250 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
170.000 |
251 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
170.000 |
|
4. Dengue virus |
|
252 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
180.000 |
253 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
240.000 |
|
5. Herpesviridae |
|
254 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
225.000 |
255 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
225.000 |
256 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
180.000 |
257 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
180.000 |
258 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
180.000 |
259 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
180.000 |
|
6. Enterovirus |
|
|
7. Các virus khác |
|
260 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
150.000 |
261 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
150.000 |
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
262 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
60.000 |
263 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
145.000 |
264 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
60.000 |
265 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
150.000 |
266 |
Trứng giun, sán soi tươi |
60.000 |
267 |
Trứng giun soi tập trung |
60.000 |
268 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
60.000 |
269 |
Ký sinh trùng khẳng định |
60.000 |
270 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
180.000 |
271 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
180.000 |
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
272 |
Demodex soi tươi |
150000 |
273 |
Demodex nhuộm soi |
150000 |
274 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
150000 |
275 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
150000 |
276 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
150000 |
277 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
150000 |
|
D. VI NẤM |
150000 |
278 |
Vi nấm soi tươi |
150000 |
279 |
Vi nấm test nhanh |
150000 |
280 |
Vi nấm nhuộm soi |
150000 |