Dấu Hiệu Bệnh Dại Khi Bị Chó Mèo Cắn

3, Tháng 12, 2025 |

ADMIN API

Views Count 18
Comments Count

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), khoảng 59.000 người trên toàn thế giới tử vong vì bệnh dại mỗi năm. Khoảng 99% trong số họ đã bị chó dại cắn. Mặc dù đây là bệnh đã có vắc xin phòng ngừa hiệu quả, Việt Nam vẫn ghi nhận nhiều ca tử vong mỗi năm, chủ yếu do người bệnh không tiêm phòng kịp thời hoặc chủ quan khi bị động vật cắn. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin đầy đủ và chuẩn xác về bệnh dại: từ nguyên nhân, đường lây, dấu hiệu nhận biết, giai đoạn tiến triển cho đến cách xử lý khi bị cắn và phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay.

 

1. Bệnh dại là gì và dấu hiệu khi mắc bệnh dại 

Bệnh dại (Rabies) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất, do vi rút dại tấn công trực tiếp vào não bộ và hệ thần kinh, khiến tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối nếu không được điều trị kịp thời. Đây là bệnh lây từ động vật có vú sang người, trong đó chó nhà nhiễm vi rút dại chiếm đến 99% nguồn lây.

 

Khi một con vật mang vi rút dại phát bệnh, vi rút sẽ tồn tại với mật độ cao trong nước bọt. Chỉ cần bị chúng cắn, cào hoặc tiếp xúc nước bọt vào vết thương hở, vào niêm mạc mắt, miệng… là con người có thể bị lây nhiễm. Ở một số khu vực như châu Mỹ, dơi cũng được ghi nhận là nguồn lây bệnh dại rất phổ biến.

Dấu Hiệu Bệnh Dại Khi Bị Chó Mèo Cắn

Bệnh dại ở người được ghi nhận với hai thể lâm sàng chính: thể cuồng và thể liệt.

 

1.1 Biểu hiện của bệnh dại thể cuồng

Giai đoạn đầu, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng giống cảm cúm như sốt, đau đầu, mệt mỏi. Tại vị trí bị cắn thường có cảm giác ngứa ran, châm chích hoặc bỏng rát bất thường, đây là dấu hiệu cảnh báo vi rút đang hoạt động dọc theo dây thần kinh.

Khi vi rút lan đến hệ thần kinh trung ương, tình trạng viêm não – tủy phát triển mạnh. Lúc này, bệnh nhân có thể gặp:

  • Bồn chồn, lo lắng không rõ nguyên nhân

  • Sợ nước, sợ gió, hoặc phản ứng mạnh với âm thanh, ánh sáng

  • Ảo giác về hình ảnh hoặc âm thanh

  • Lú lẫn, kích động, hành vi trở nên hung hăng

  • Co thắt cơ, khó thở, khó nuốt

  • Tiết nhiều nước bọt, sủi bọt ở miệng

  • Liệt, rối loạn nhịp tim, ngừng tim – ngừng thở

  • Tử vong nhanh chóng sau khi triệu chứng bùng phát

Dấu Hiệu Bệnh Dại Khi Bị Chó Mèo Cắn

 

 

1.2. Biểu hiện của bệnh dại thể liệt

Khoảng 20% trường hợp mắc bệnh dại thuộc nhóm này. Thể liệt tiến triển âm thầm hơn, không có biểu hiện kích động như thể cuồng. Người bệnh bắt đầu từ yếu liệt tại vùng bị cắn rồi lan dần lên các nhóm cơ khác.

Diễn tiến bao gồm:

  • Liệt cơ tăng dần

  • Mất vận động ở tay chân

  • Suy giảm phản xạ

  • Hôn mê

  • Tử vong do liệt cơ hô hấp

Do các triệu chứng dễ bị nhầm với bệnh lý thần kinh khác, thể liệt thường bị chẩn đoán sai, dẫn đến số liệu báo cáo không đầy đủ.

Dấu Hiệu Bệnh Dại Khi Bị Chó Mèo Cắn

 

2. Những động vật nào có thể lây bệnh dại 

Cả động vật hoang dã và động vật thuần hóa đều có thể lây truyền virus dại. Các loài động vật sau đây là nguồn lây nhiễm bệnh dại chính ở người:

 

  • Chó

  • Dơi

  • Chồn sương

  • Mèo

  • Ngựa

  • Thỏ

  • Hải ly

  • Chó sói đồng cỏ

  • Cáo

  • Khỉ

  • Gấu mèo

  • Chồn hôi

  • Chuột đất

3. Làm gì khi bị chó, mèo dại cắn 

 

Khi bị chó, mèo hoặc bất kỳ động vật nào cắn, người bệnh cần xử lý theo hai bước bắt buộc: làm sạch, xử trí vết thương và đến cơ sở y tế để được tiêm phòng uốn ván, vắc-xin dại và huyết thanh kháng dại (nếu cần). Song song đó, cần theo dõi sát tình trạng của con vật đã gây ra vết cắn.

 

3.1. Sơ cứu vết thương đúng cách

  • Trước tiên, tách phần quần áo dính vào vết cắn. Nếu vải bị dính chặt, nên dùng kéo cắt bỏ để hạn chế nước bọt từ con vật lan rộng hơn vào vùng tổn thương.

  •  Đưa vết thương dưới vòi nước chảy mạnh và rửa liên tục trong ít nhất 15 phút, tốt nhất là nước ấm.

  •  Sau khi rửa sạch, sát trùng bằng cồn 70°, dung dịch iod, hoặc Povidone-Iodine. Tuyệt đối không cố nặn máu vì có thể khiến vi rút lan sâu hơn.

  •  Tránh chà xát mạnh, không thoa lá cây, dầu, kem hay bất kỳ chất dân gian nào lên vết thương vì dễ làm nhiễm trùng nặng thêm.

  •  Khi đã vệ sinh xong, dùng gạc vô khuẩn để che phủ nhẹ vết thương. Băng vừa phải để cầm máu nhưng không siết quá chặt.

  •  Với vết cắn sâu cần khâu, bác sĩ sẽ chỉ định khâu thưa, không khâu thẩm mỹ nhằm tránh giữ vi rút bên trong. Một số trường hợp bác sĩ có thể kê kháng sinh dự phòng nhiễm trùng.

 

3.2. Tiêm phòng vắc-xin dại – huyết thanh kháng dại

Ngay sau khi bị cắn, người bệnh phải đến cơ sở y tế để được đánh giá mức độ phơi nhiễm và chỉ định tiêm phòng phù hợp:

  • Vắc-xin uốn ván: Được tiêm dựa trên tình trạng tiêm chủng trước đó và mức độ vết thương.

  • Vắc-xin dại và huyết thanh kháng dại (RIG): Với vết thương độ III (cắn sâu, nhiều vết, gần đầu – cổ…), bác sĩ thường chỉ định kết hợp huyết thanh kháng dại cùng vắc-xin để tăng hiệu quả bảo vệ. Phác đồ tiêm phòng sẽ được lựa chọn theo tình trạng tiêm chủng trước đây và mức độ phơi nhiễm.

Hiện nay, các loại vắc xin dại thế hệ mới sản xuất trên tế bào được đánh giá có độ an toàn cao và khả năng tạo miễn dịch rất tốt. Việt Nam đã đưa vắc xin dại Verorab vào sử dụng từ năm 1992 và đến nay vẫn là lựa chọn phổ biến trong dự phòng sau phơi nhiễm.

Phác đồ tiêm bắp (IM): Người bị phơi nhiễm sẽ được tiêm 0,5 ml mỗi mũi, tổng cộng 5 mũi cho một liệu trình. Các mũi được bố trí vào các ngày: 0 – 3 – 7 – 14 – 28.

Phác đồ tiêm trong da (ID)

Phác đồ trong da sử dụng liều nhỏ hơn nhưng tiêm nhiều điểm hơn. Cụ thể:

  • Trong ba ngày đầu (0, 3, 7), mỗi ngày người bệnh được tiêm 2 điểm, mỗi điểm 0,1 ml, thường thực hiện ở hai vị trí khác nhau của cơ Delta. Tổng cộng 6 liều đơn trong giai đoạn này.

  • Mũi cuối được thực hiện vào ngày 28, tiếp tục tiêm 2 điểm (mỗi điểm 0,1 ml).

Tổng cộng, người bệnh nhận 8 liều đơn cho toàn bộ liệu trình tiêm trong da.

5. Những câu hỏi về bệnh dại

 

5.1. Bệnh dại có chữa được không?

Khi bệnh dại đã bước sang giai đoạn phát bệnh, gần như không còn phương pháp điều trị đặc hiệu. Lúc này, mục tiêu chính của chăm sóc y tế là giúp người bệnh giảm đau, giữ họ bình tĩnh và hạn chế tối đa sự khó chịu về thể chất lẫn tinh thần.

  • Đảm bảo an toàn cho người chăm sóc: Bởi vì nước bọt của bệnh nhân có thể chứa virus, những người chăm sóc cần mang đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân để tránh tiếp xúc với vết thương hở hoặc niêm mạc và phòng ngừa lây nhiễm.

  • Tạo môi trường yên tĩnh cho người bệnh: Người bệnh nên được nằm trong phòng thoáng, ánh sáng nhẹ và tránh mọi kích thích mạnh như tiếng ồn, gió lạnh… vì những yếu tố này có thể làm tăng nguy cơ co giật hoặc co thắt dữ dội.

  • Hỗ trợ bằng thuốc: Bác sĩ thường sử dụng các thuốc an thần như diazepam định kỳ nhằm giảm kích thích thần kinh và kiểm soát co thắt cơ. Trong trường hợp cần thiết, có thể phối hợp thêm chlorpromazine hoặc thuốc giảm đau mạnh như morphin theo chỉ định để giữ người bệnh bớt đau đớn và bồn chồn.

  • Chăm sóc dinh dưỡng và bù dịch: Đa số bệnh nhân không thể ăn uống bằng đường miệng, vì vậy dịch truyền tĩnh mạch được dùng để cung cấp nước và năng lượng cần thiết, giúp duy trì chức năng cơ thể trong giai đoạn cuối của bệnh.

 

Dấu Hiệu Bệnh Dại Khi Bị Chó Mèo Cắn

 

5.2. Ai cần tiêm vaccine phòng dại?

Hiện nay, bệnh dại chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, và tỉ lệ tử vong gần như 100% khi bệnh tiến triển. Vì vậy, tiêm phòng dại ngay sau khi bị chó, mèo cắn hoặc cào là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.

 

Những trường hợp cần tiêm phòng dại ngay lập tức

 

  • Vết thương nghiêm trọng do động vật: Vết cắn hoặc vết xước chảy máu nhiều, sâu hoặc xuất hiện nhiều vết cùng lúc. Vết thương ở các vị trí nhạy cảm, gần hệ thần kinh trung ương, như đầu, mặt, cổ, hoặc ở những vùng có nhiều dây thần kinh như tay, chân, bộ phận sinh dục.

  • Tiếp xúc với nước bọt: Khi động vật liếm lên vết thương hở hoặc niêm mạc (mắt, mũi, miệng), nguy cơ lây nhiễm cũng rất cao.

  • Có dấu hiệu dại hoặc không xác định được tình trạng sức khỏe: Động vật có biểu hiện bất thường, hung hăng, sợ nước, sợ gió.

  • Trường hợp không thể theo dõi được động vật sau khi cắn, ví dụ chó, mèo hoang hoặc động vật bỏ trốn.

Dấu Hiệu Bệnh Dại Khi Bị Chó Mèo Cắn

 

5.3. Mèo cào có cần tiêm dại không?

Việc quyết định có cần tiêm phòng dại hay không phụ thuộc vào mức độ phơi nhiễm sau khi bị động vật cắn, cào hoặc liếm. Cụ thể:

 

Phơi nhiễm cấp độ I – nguy cơ thấp

 

Trong trường hợp này, người tiếp xúc gần như không có nguy cơ nhiễm virus dại, nên không cần tiêm phòng.

Các tình huống cấp độ I bao gồm:

 

  • Chạm vào hoặc cho động vật ăn mà không bị trầy xước.

  • Da nguyên vẹn bị động vật liếm.

  • Tiếp xúc da lành với dịch tiết hoặc chất bài tiết của động vật mắc bệnh dại hoặc bệnh dại ở người.

 

Phơi nhiễm cấp độ II – nguy cơ trung bình

 

Cấp độ II xảy ra khi da bị tổn thương nhẹ, nhưng không quá nghiêm trọng. Để đánh giá, quan sát kỹ vùng da tiếp xúc; nếu khó xác định, có thể lau bằng cồn. Nếu thấy đau hoặc trầy xước, cần coi là tổn thương và xử lý ngay.

Các trường hợp cấp độ II bao gồm:

 

  • Bị cắn nhẹ, trầy xước nhỏ trên da trần.

  • Vết xước không chảy máu hoặc chỉ trầy xước nông.

  • Khi ở cấp độ này, vết thương cần được rửa sạch ngay và tiêm vắc xin phòng dại theo phác đồ dự phòng sau phơi nhiễm.

 

Phơi nhiễm cấp độ III – nguy cơ cao

 

Cấp độ III là mức nguy cơ cao nhất, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp. Người bị phơi nhiễm cấp độ này cần xử lý vết thương ngay lập tức, tiêm huyết thanh kháng dại nếu vết thương sâu, và tiêm vắc xin phòng dại.

Các tình huống cấp độ III bao gồm:

 

  • Một hoặc nhiều vết cắn sâu xuyên qua da, có thể chảy máu hoặc nhìn thấy mô dưới da.
  • Vết trầy xước bị liếm bởi động vật.
  • Niêm mạc (mắt, miệng, mũi) bị dính nước bọt từ động vật.
  • Tiếp xúc với dơi, ví dụ dơi cắn hoặc liếm người

Bệnh dại là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong gần như 100% nếu không được phòng ngừa kịp thời. Ngay khi bị chó, mèo hoặc các động vật nghi mắc bệnh cắn, cào, hay liếm lên vết thương hở, việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh dại và đến cơ sở y tế tiêm phòng ngay lập tức là cực kỳ quan trọng.

 

Hãy đến trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và tiêm vắc xin phòng dại kịp thời. Đây là biện pháp duy nhất hiệu quả để ngăn ngừa bệnh dại. Tuyệt đối không tự điều trị bằng thuốc nam, không nhờ thầy lang, và không thử chữa bệnh tại nhà, vì đến nay bệnh dại vẫn chưa có thuốc đặc trị. Một khi người bệnh đã phát cơn dại, nguy cơ tử vong gần như chắc chắn.

Bình luận

TIN LIÊN QUAN

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Đối tác y khoa Diamond