Tìm hiểu về bệnh Marburg: Virus nguy hiểm, gây tử vong cao lên đến 88% 

29, Tháng 10, 2024 |

ADMINISTRATOR

Views Count 15
Comments Count

Virus Marburg đang là tâm điểm lo ngại của nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là châu Phi, nơi virus này đã gây ra những đợt bùng phát chết người. Với tỷ lệ tử vong cao lên tới 88%, Marburg không chỉ là một căn bệnh truyền nhiễm mà còn là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Sự lây lan nhanh chóng cùng các triệu chứng nghiêm trọng đã khiến dư luận đặc biệt quan tâm và yêu cầu cần có những biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Bệnh Marburg là gì?

Bệnh Marburg, hay còn gọi là Marburg Virus Disease (MVD), là một căn bệnh nghiêm trọng do virus Marburg gây ra. Virus này thuộc họ Filoviridae, cùng họ với virus Ebola, và có đặc điểm gây ra những triệu chứng tương tự với tỷ lệ tử vong rất cao.

Nguồn lây nhiễm chính của bệnh Marburg đến từ loài dơi ăn quả châu Phi, Rousettus aegyptiacus. Con người có thể nhiễm virus thông qua việc tiếp xúc với dơi hoặc động vật mang mầm bệnh, và sau đó bệnh có thể lây lan từ người sang người thông qua dịch cơ thể.


Vật chủ chứa virus Marburg là dơi ăn quả châu Phi, Rousettus aegyptiacus.

Lịch Sử Bùng Phát Bệnh Marburg

Virus Marburg lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1967, khi những đợt bùng phát đầu tiên xảy ra ở ĐứcNam Tư (nay là Serbia). Nhân viên phòng thí nghiệm tiếp xúc với khỉ xanh châu Phi bị nhiễm bệnh đã nhiễm virus và khiến nhiều người tử vong.

Kể từ đó, nhiều đợt bùng phát đã xảy ra tại các quốc gia ở châu Phi, như:

Congo (1998-2000): Đợt bùng phát này đã khiến tỷ lệ tử vong đạt 83%, gây ra nỗi lo sợ về khả năng lây lan nhanh chóng của virus Marburg.

Angola (2004-2005): Một trong những đợt bùng phát lớn nhất với hơn 90% số người nhiễm tử vong, khiến quốc tế khẩn cấp tìm kiếm các biện pháp kiểm soát.

Uganda (2017): Tỷ lệ tử vong 100% trong đợt bùng phát này làm dấy lên lo ngại về sự tái bùng phát của bệnh Marburg tại khu vực châu Phi.

Những đợt bùng phát này cho thấy khả năng lây lan mạnh mẽ và tàn khốc của virus Marburg, tạo ra những thách thức lớn cho các hệ thống y tế công cộng toàn cầu.

Triệu Chứng Của Bệnh Marburg

Các triệu chứng của bệnh Marburg thường xuất hiện đột ngột, từ 2 đến 21 ngày sau khi nhiễm virus. Bệnh khởi phát với các dấu hiệu ban đầu tương tự như cúm, bao gồm:

  • Sốt cao (trên 38°C)
  • Ớn lạnh và đau đầu dữ dội
  • Đau cơ và khớp

Sau khoảng 5 ngày, các triệu chứng nặng hơn bắt đầu xuất hiện, bao gồm:

  • Phát ban (thường thấy rõ nhất ở thân, ngực, bụng)
  • Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy
  • Đau ngực, đau họng, và đau bụng

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nghiêm trọng với những biến chứng như:

  • Xuất huyết nội tạng, gây ra tình trạng xuất huyết ồ ạt từ mắt, tai, mũi, và các cơ quan nội tạng.
  • Suy gan viêm tụy, gây vàng da và các vấn đề về tiêu hóa.
  • Rối loạn chức năng đa cơ quansốc, có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng.

Triệu chứng xuất huyết là một trong những dấu hiệu nguy hiểm nhất, và thường dẫn đến tử vong do mất máu hoặc suy nội tạng nặng.

Cơ Chế Lây Truyền Của Virus Marburg

Virus Marburg lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm từ động vật sang người và từ người sang người. Một số cơ chế lây truyền chính bao gồm:

  • Tiếp xúc với động vật mang mầm bệnh: Virus Marburg chủ yếu lây từ loài dơi ăn quả. Con người có thể nhiễm virus qua tiếp xúc với phân, nước tiểu, hoặc các chất tiết khác của dơi. Ngoài ra, việc tiếp xúc với động vật bị nhiễm bệnh (như khỉ, linh trưởng) cũng là con đường lây nhiễm phổ biến.
  • Lây truyền từ người sang người: Virus lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể, hoặc mô của người bệnh. Điều này có thể xảy ra khi chăm sóc bệnh nhân hoặc xử lý thi thể người bệnh.
  • Quan hệ tình dục: Virus Marburg có thể tồn tại trong tinh dịch của người bệnh, kéo dài nhiều tháng sau khi bệnh nhân hồi phục, và có thể lây qua quan hệ tình dục.
  • Lây truyền từ mẹ sang con: Virus có thể lây từ mẹ sang thai nhi qua nhau thai hoặc qua sữa mẹ trong thời gian cho con bú.

Chẩn Đoán Bệnh Marburg

Việc chẩn đoán bệnh Marburg là một thách thức, đặc biệt trong giai đoạn đầu khi các triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như sốt rét hoặc cúm. Các bước chẩn đoán bao gồm:

  • Lịch sử tiếp xúc: Bác sĩ sẽ đánh giá liệu bệnh nhân có tiếp xúc gần đây với động vật hoang dã, các khu vực bùng phát dịch bệnh, hoặc người nhiễm virus hay không.

  • Xét nghiệm PCR: Để xác nhận chẩn đoán, xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để phát hiện virus trong mẫu máu. Đây là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện nhiễm trùng virus Marburg.

Điều Trị Và Chăm Sóc

Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh Marburg. Điều trị chủ yếu tập trung vào chăm sóc hỗ trợ, bao gồm:

  • Duy trì hydrat hóa: Cung cấp nước và điện giải để ngăn chặn mất nước do sốt cao và tiêu chảy.
  • Điều trị triệu chứng: Sử dụng thuốc giảm đau và các phương pháp y tế khác để kiểm soát sốt, đau đầu, và xuất huyết.
  • Chăm sóc hỗ trợ: Theo dõi sát sao các dấu hiệu sống của bệnh nhân và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng sống sót của bệnh nhân.

Biện Pháp Phòng Ngừa Bệnh Marburg

Do chưa có vaccine hoặc thuốc điều trị đặc hiệu, phòng ngừa là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát bệnh Marburg. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tránh tiếp xúc với dơi và động vật hoang dã: Đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ cao, hạn chế tiếp xúc với dơi hoặc các động vật khác có khả năng mang virus.
  • Trang bị bảo hộ cho nhân viên y tế: Đảm bảo rằng những người chăm sóc bệnh nhân hoặc làm việc tại khu vực bùng phát được trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ, như khẩu trang, găng tay, và quần áo bảo hộ.
  • Cách ly và kiểm soát dịch bệnh: Cách ly các bệnh nhân nhiễm Marburg và giám sát chặt chẽ những người tiếp xúc với bệnh nhân để ngăn chặn sự lây lan của virus.

Tình Hình Hiện Tại Của Bệnh Marburg

Hiện nay, bệnh Marburg đang là mối lo ngại lớn tại một số khu vực ở châu Phi, nơi các đợt bùng phát vẫn diễn ra.  Tính đến ngày 10/10, tại Rwanda (một quốc gia ở Đông Phi) đã có 58 ca mắc bệnh do virus Marburg, trong đó có 13 trường hợp tử vong, đáng nói có đến 70% số ca mắc là nhân viên y tế.

Các cơ quan y tế công cộng, bao gồm Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đang nỗ lực triển khai các biện pháp phòng ngừa, giám sát và giáo dục cộng đồng về các nguy cơ liên quan đến virus này. Họ khuyến khích mọi người thực hiện các biện pháp an toàn, như tránh tiếp xúc với dơi và môi trường có nguy cơ, đồng thời sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân trong các khu vực có dịch​

Ngoài ra, các tổ chức y tế cũng đang làm việc để tăng cường năng lực y tế địa phương, nhằm sẵn sàng ứng phó với các đợt bùng phát trong tương lai​.

Nỗ Lực Hợp Tác Quốc Tế Trong Việc Kiểm Soát Virus Marburg

Để đối phó với bệnh Marburg, các tổ chức quốc tế đã và đang thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa, bao gồm:

  • Hợp tác quốc tế: WHO đã phối hợp với các quốc gia bị ảnh hưởng để tăng cường hệ thống giám sát và đào tạo nhân viên y tế về cách phát hiện và kiểm soát dịch bệnh.
  • Nghiên cứu vaccine: Các tổ chức y tế đang nghiên cứu phát triển vaccine phòng ngừa virus Marburg, nhằm ngăn chặn các đợt bùng phát trong tương lai.
  • Tuyên truyền và giáo dục: Các chương trình giáo dục cộng đồng về triệu chứng và biện pháp phòng ngừa bệnh Marburg giúp nâng cao nhận thức và giảm nguy cơ lây nhi.

Những biện pháp hợp tác và quốc tế này là cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn chặn sự bùng phát của bệnh Marburg, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh ngày càng gia tăng trên toàn cầu. 


Nguồn: báo cáo từ WHO và các nguồn tin tức y tế đáng tin cậy khác.

Bình luận

TIN LIÊN QUAN

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Đối tác y khoa Diamond